Bán suzuki vitara 2016 màu trắng xe nhập
KÍCH THƯỚC
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể mm 4,175 x 1,775 x 1,610
Chiều dài cơ sở mm 2,500
Chiều rộng cơ sở Trước mm 1,535
Sau mm 1,505
Bán kính vòng quay tối thiểu m 5.2
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu mm 185
Số chỗ ngồi chỗ 5
Tải trọng hành lý* Khi gập hàng ghế sau lít 710
Khi không gập hàng ghế sau lít 375
Dung tích bình xăng lít 47
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ M16A
Số xy lanh 4
Số van 16
Dung tích động cơ cm3 1,586
Đường kính xy-lanh x Khoảng chạy Piston mm 78,0 x 83,0
Tỷ số nén 11,0
Công suất cực đại
kW/rpm 86/6,000
Mô men xoắn cực đại Nm/rpm 151/4,400
Hệ thống phun nhiên liệu Phun xăng đa điểm
HỘP SỐ
Kiểu hộp số 6AT
Tỷ số truyền
Số 1 4.667
Số 2 2.533
Số 3 1.556
Số 4 1.135
Số 5 0.859
Số 6 0.686
Số lùi 3.394
Tỷ số truyền cuối 3.502
KHUNG GẦM
Bánh lái Cơ cấu bánh răng - thanh răng
Phanh
Trước
mm Đĩa thông gió
Sau mm Đĩa
Hệ thống treo
Trước mm MacPherson với lò xo cuộn
Sau mm Thanh xoắn với lò xo cuộn
Bánh xe 215/55R17
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg 1,180
Trọng lượng toàn tải
kg 1,730
VẬN HÀNH
Tốc độ tối đa km/h 180
Thời gian đạt 100km/h
giây 12.5
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Trong đô thị/Ngoài đô thị)** l/100km 6.0/7.97/4.82
TRANG BỊ NGOẠI THẤT
Cửa sổ trời toàn cảnh ●
Tấm bảo vệ gầm Trước + Sau
Giá để đồ trên nóc ●
Mâm và lốp 215/55R17 + mâm đúc hợp kim
Mâm và lốp dự phòng T135/90R16 + mâm thép (sử dụng tạm thời)
TẦM NHÌN
Đèn pha Điều chỉnh cao tự động
Halogen phản quang đa chiều (pha)
Thấu kính LED
Đèn pha tự động bật khi trời tối ●
Đèn sương mù ●
Đèn chiếu sáng ban ngày (DRL) ●
Gạt mưa Trước: 2 tốc độ (chậm, nhanh) + rửa kính
Sau: 1 tốc độ + rửa kính
Chế độ tự động
Thiết bị ngăn sương mù Trên kính chắn gió phía sau
Gương chiếu hậu phía ngoài Chỉnh điện
Gập điện
Tích hợp đèn xi nhan
Gương chiếu hậu phía trong Chống chói tự động
TAY LÁI VÀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Vô lăng 3 chấu Bọc da
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút chỉnh âm thanh
Tích hợp nút điều khiển hành trình
Tích hợp nút giới hạn tốc độ
Tích hợp nút thoại rảnh tay
Lẫy chuyển số trên vô lăng ●
Tay lái Trợ lực
Táp lô hiển thị đa thông tin
Đồng hồ điện tử
Nhiệt độ bên ngoài
Mức tiêu hao nhiên liệu
Tốc độ trung bình
Chế độ lái
Chỉ báo sang số
Báo dây an toàn ghế lái và hành khách
Báo cửa đóng hờ
Báo sắp hết nhiên liệu
TIỆN NGHI LÁI
Cửa kính chỉnh điện Trước + Sau
Khóa cửa trung tâm Nút điều khiển bên ghế lái
Khóa cửa từ xa ●
Khởi động bằng nút bấm ●
Điều hòa nhiệt độ Tự động
Audio Loa x 4
Loa Tweeter x 2
CD/Radio/MP3/WMA + Bluetooth
Điều khiển hành trình (ga tự động) ●
Điều chỉnh giới hạn tốc độ ●
TRANG BỊ NỘI THẤT
Đèn cabin Đèn đọc sách hàng ghế trước
Đèn cabin trung tâm
Đèn hộc đựng đồ
Đèn dưới chân hàng ghế trước
Đèn khoang hành lý
Tấm che nắng Với gương và ngăn để giấy tờ
Tay vịn Phía ghế hành khách x 3
Hộc để mắt kính ●
Hộc để ly Phía trước x 2
Hộc để chai nước Cửa trước x 2, Cửa sau x 2
Hộc đựng đồ trung tâm ●
Cổng kết nối USB ●
Cổng sạc 12V Phía trước và khoang hành lý
Bàn đạp nghỉ chân Phía ghế lái
Hàng ghế trước Có thể chỉnh độ cao
Hàng ghế sau Gập 60:40
Chất liệu bọc ghế Da cao cấp
Tấm ngăn hành lý ●
Kệ để đồ phía sau ●
TRANG BỊ AN TOÀN
Túi khí
Hai túi khí trước cho hàng ghế trước
Hai túi khí bên cho hàng ghế trước
Hai túi khí rèm dọc hai bên trần xe
Dây đai an toàn Ghế trước: dây đai 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng và điều chỉnh độ cao
Ghế sau: dây đai 3 điểm x 3
Điểm kết nối an toàn và dây ràng ghế trẻ em Theo chuẩn ISOFIX
Khóa trẻ em ●
Thanh gia cố bên hông xe ●
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) ●
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) ●
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp ●
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP®) ●
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ●
Cảm biến đậu xe Trước + Sau
Nút Shift lock ●
Hệ thống chống trộm ●
Hệ thống báo động ●
Hệ thống nhả phanh ●