Tự trọng 13.820 KG
Cho phép 10.050 KG
Tổng 24.000 KG
DxRxC 7.790 x 2.498 x 3.170
DxRxC 5.000 x 2.300 x 780
Độ dày Thành 7 ly, đáy 9 ly
Thể tích 8.3 m3
Nâng Cơ/ Điện Cơ
Kiểu dáng 371
Thương hiệu WD 615.47
Công suất 371 HP
Thương hiệu HW 10
Quy cách số 10 tiến, 2 lùi, đồng tốc 2 tầng 5 số
Thương hiệu STR - Đức
Cầu trước 14T
Cầu sau 36T
Tỷ số cầu 5.7
Số lớp
Khô/ nhớt Nhớt
Thương hiệu DeepKaler - Đức
Loại (nhôm, inox) INOX
Mấy lá Trước 10 lá, sau 12 lá
Hiệu - Size 12R20
Mức hao NL 30 - 32 lít/ 100 km