Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu :
ISUZU NHR55E-FL/THPH-MP
Số chứng nhận :
035/VAQ07 - 01/08
Ngày cấp :
23/01/2008
Loại phương tiện :
Ô tô tải (có mui)
Xuất xứ :
Nhật Bản và Việt Nam
Cơ sở sản xuất :
Công ty O TO DONG ANH
Địa chỉ :
Q12 - HCM
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
1920
kG
Phân bố : - Cầu trước :
1125
kG
- Cầu sau :
795
kG
Tải trọng cho phép chở :
1300
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
3400
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
4840 x 1810 x 2500
mm
Kích thước lòng thùng hàng :
3120 x 1670 x 1670
mm
Chiều dài cơ sở :
2490
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1395/1265
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
ISUZU 4JB1
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích :
2771 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
59 kW/ 3600 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---
Lốp trước / sau:
6.50 - 15 /5.50 - 13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
· Kích thước xe (D x R x C) : 4.740 x 1.815 x 2.170 mm
· Kích thước thùng hàng (D x R x C): 3.220 x 1.880 x 1.730 mm
· Tự trọng của xe: 1.715 kg. Tổng trọng tải: 3.400 kg
· Kiểu động cơ: 4 Xilanh thẳng hàng,Turbo Diesel 2.8L. Tiết kiệm nhiên liệu, tiếng nổ êm không ồn.
· Lốp xe: 6.50-15/8PR, 5.50-13/8PR. Kính bấm điện và khóa cửa trung tâm, cabin lật. Mức tiêu hao nhiên liệu: 5.5 – 6 lít/100km
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Đại Lý Bán Xe Tải Isuzu Nhr55e - 1t4 Mb