Đầu kéo FUSO nhập khẩu từ Nhật, sức kéo 44T
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
FV517HR2LDDA
1. Kích thước & Trọng lượng
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 6.750 x 2.490 x 2.825
Khoảng cách hai cầu xe[mm] 4.370
Khoảng cách hai bánh xe Trước [mm] 2.050
Sau [mm] 1.850
Trọng lượng không tải [kg] 7.960
Trọng lượng toàn tải [kg] 27.600
Tác dụng lên trục Trước [kg] 6.000
Sau [kg] 21.600
Tổng trọng tải kết hợp [kg] 44.000
2. Thông số đặc tính:
Tốc độ tối đa 104 km/h
Khả năng vượt dốc tối đa 27.5 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 6,9 m
3. Động cơ :
Kiểu 6D24-0AT2
Loại Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel
Số xy lanh 6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh [cc] 11.945
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] 130 x 150
Công suất cực đại (JIS) [ps/rpm] 350/2.200
Mô men xoắn cực đại (JIS) [N.m/rpm] 1.420/1.400
4. Ly hợp
Kiểu ly hợp C12W43
Loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Đường kính đĩa ma sát 430
5. Hộp số
Kiểu M120S2x5
Loại 10 số tiến với 2 cấp độ nhanh-chậm
2 Cấp số lùi
Tỉ số truyền :
Chậm : 9.153-4.783-2.765-1.661-1.000, số lùi. 8.105
Nhanh : 7.145-3.733-2.158-1.301-0.780, số lùi. 6.327
6. Cầu trước
Kiểu Dầm I
Tải trọng cho phép [kg] 6.500
7. Cầu sau
Loại Giảm tải hoàn toàn,gồm cơ cấu khóa vi sai bên trong
Tải trọng cho phép [kg] 21.600
Kiểu D10HT/D10H
Tỉ số truyền cầu 5.571
8. Lốp và Mâm
Kiểu Trước đơn/sau đôi
Lốp
Mâm 12R22,5 152/148K
22,5x8,25-165-13t, 8 bu lông
9. Hệ thống phanh
Phanh chính Phanh hơi toàn phần, mạch kép, kiểu hình nêm
Phanh đỗ xe Loại van khíđiều khiển bằng taytác dụng lực lò xo lên bánh xe số 1 và số 2 của bánh xe sau
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
10. Hệ thống treo
Trước Lá nhíp với ống giảm sốc
1.500 mm x 90 mm x 13mm – 8
Sau Gồm những tấm lò xo lá đặt ngược lên kết hợp với các chốt nhíp và trục quay hướng tâm.
1.320 mm x 90 mm x 19mm – 5
1.320 mm x 90 mm x 21mm – 6
11. Khung xe Dạng chữ H, bố trí các tà –vẹt tại các điểm chính chịu lực, thanh gia cường và dầm ngang