Thông Số Kỹ Thuật
Nhãn hiệu: VEAM
Số loại VT260 – 1T9
Tổng trọng tải cho phép 4.990 kG (không phải xin phép)
Tải trọng bản thân 2.810 kG (Đối với thùng mui bạt)
Tải trọng cho phép 1.990 kG (Đối với thùng mui bạt)
Kích thước tổng thể 7.920 x 2.120 x 3.090 mm
Kích thước lòng thùng 6.050 x 1.980 x 760/1.794 (đối với thùng mui bạt)
Chiều dài cơ sở 4.300 mm
Công thức bánh xe 4x2
Cabin Loại Đơn - kiểu lật
Kích thước cabin 1510x1950x1865
Động cơ Hàn Quốc - D4BH
Công suất lớn nhất 2.476 Cm3
Vòng quay lớn nhất 103/3400 (Ps/vòng/phút)
Tốc độ vòng quay 235/2000 (N.m/vòng/phút)
Ly hợp Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số Hàn Quốc, 05 số tiến, 01 số lùi
Cầu chủ động Hàn Quốc - Cầu Sau
Số lốp trên trục 02/04/01 (I/II/dự phòng)
Cỡ lốp: I/II 7.50-16
Tiêu hao nhiên liệu 13 lít ở vận tốc 60km/h (L/100Km)
Ắc quy 12V-120Ah
II. Thùng Mui Bạt Đóng Theo Tiêu Chuẩn (6.100 x 1.980 x 760/1.794 mm)
Theo tiêu chuẩn Thùng mở 05 bửng, 04 bửng 02 bên 01 bửng sau
Vách ngoài Inox dập sóng
Vách giữa Xốp cách nhiệt
Vách trong Tôn mạ kẽm dày 8 zen
Đà ngang Sắt U đúc U80
Đà dọc Sắt U đúc U100
Sàn xe Bằng sắt sơn phẳng dày 3 ly
Trụ bửng U60 và U120,140
Khung xương Hộp 40x40
Khung bửng Hộp 40x80
Ốp đà ngang lên Thép dập định hình dày 3ly
Cảng hông, cảng sau Bằng thép sơn đen vàng
Vè hai bên Bẳng tôn cuốn
Tay khóa, bản lề Bằng săt, bản lề bằng inox
Bửng mở Số lượng 05 bửng, 4 bửng hông 1 bửng sau
Chiều cao bửng 790 mm
Kèo cắm Thép phi 27 – 15 kèo
Bạt phủ Bạt Simily Hàn Quốc
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Giá Xe tải VEAM VT260 – 1T9 Thùng Mui Bạt