Univese mini Tracomeco k29 k34 k39
Xe GLOBAL NOBLE K29 K34 K39
UNIVERSE MINI (TRACOMECO lắp ráp)
1 Khung gầm: Huyndai
2 Động cơ: Huyndai diesel D6GA thế hệ mới, Phun dầu điện tử thế hệ mới có turbo tang áp làm mát bằng nước
3 Kích thước tổng thể: (D x R x C): 8990 x 2300 x 3200 mm
4 Hệ thống treo: 100% bầu hơi HUYNDAI UNIVERSE NOBLE
5 Hệ thống lạnh: hệ thống lạnh KB-Hàn Quốc mới nhất, đầu nén gắn liền với động cơ
6 Thân vỏ: như xe HYUNDAI UNIVERSE NOBLE
7 Nội ngoại thất: như xe HYUNDAI UNIVERSE NOBLE
8 Hệ thống phanh: khí nén 2 dòng WABCO công nghệ Đức
9 Hộp số : 6 số
10 hầm hàng: hầm hàng lớn lien khối , hầm thong, bố trí như xe UNIVERSE NOBLE
11 Gía bán:
-29 chỗ: 2.360.000.000
-34 chỗ: 2.390.000.000
-39 chỗ: 2.410.000.000
Nhận hợp đồng đặt xe chỉ cần 10tr, tháng 11 giao xe, nếu khách hàng khi thấy xe ko vừa ý thì xin lỗi và xin hoàn lại tiền cọc của khách
(HÌNH ẢNH MANG TÍNH CHẤT MINH HỌA NHƯNG BAO ĐẢM XE THẬT ĐẸP HƠN NHÌU)
BẢNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT – MAIN SPECIFICATIONS
XE TRACOMECO GLOBAL NOBLE K34
Khung gầm (Base Chassi) Huynhdai
Động cơ Model D6GA – phun dầu điện tử thế hệ mới D6GA – CRDi
Công suất động cơ / Max. Power (PS/rp 225/2.500
Dung tích động cơ / Displacement (cc) 5,899
Hệ thống máy lạnh theo thiết kế mới nhất của KB Korea Huynhdai
Số chỗ ngồi / Seat capacity 29 – 34 – 39
Loại động cơ diesel 4 kỳ có turbo tăng áp làm mát bằng nước/ 4stroke cycle, Turbo water cooled-Direct injection diesel engine Huynhdai
Số xylanh x đường kính x hành trình piston/ Bore x Stroke (mm) 6x103x118
Hộp số: 6 số tiến – 1 số lùi/ Transmission: 6 forword – 1 Reverse Huynhdai
Hệ thống treo: đệm khí nén thanh cân bằng (100% bầu hơi) Huynhdai
Hệ thống phanh hơi WABCO công nghệ đức Huynhdai
Thùng nhiên liệu / Fuel Tank 130 liter
Momen xoắn lớn nhất/ Max. Torque ( kg.m/rpm) 65/1.400
Tỷ số nén/ Compression Ratio 17:1
Ly hợp điều khiển bằng thủy lực có trợ lực chân không, đĩa đơn khô/ Clutch vacuumassited hydraulic control, Single dry plate Huynhdai
Kích thước tổng thể / overall dimensions Chiều dài/ overall length 8,990
Chiều rộng/ overall width 2,300
Chiều cao/ overall height 3,200
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm) 4,390
Tốc độ tối đa / Max. Speed (km/h) 100
Vệt bánh xe/ Wheel tread. Front/ rear (mm) 1.910/1.660
Khoảng sáng gầm xe/ min. Ground clearance(mm) 190
Bán kính quay vòng tối thiểu/ Min. Turning radius (m) 7,4
Khả năng vượt dốc/ Max. Gradeability 30%
Hệ thống phanh khí xả/ Exhaust Brake Huynhdai
Công thức bánh xe: 4 x 2 Cỡlốp 245/70R19.5
Tay lái trợ lực gật gù, khóa trung tâm, điều khiển độ nghiêng tay lái theo 4 hướng Huynhdai
Cửa khách: loại gấp – đóng mở bằng điện/ Passenger door: Swing type door – electric operation 1 cửa trước
Thiết bị âm thanh loại đầu 2DIN – radio:đọc thẻ SD, USB, Hệ thống loa cao
Quạt thông gió điện, loại 2 chiều/ The electric fan whith the air conditioning Huynhdai
Nội thất cao cấp Huynhdai Universe Noble