• THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE VÀ GIÁ BÁN:
Nhãn hiệu phương tiện (Trade mark) DONGFENG
Khối lượng bản thân (Kerb mass) 12.020 kg
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép giao thông
(Authorized pay load) 17.850 kg
Khối lượng toàn bộ cho phép giao thông
(Authorized total mass) 30.000 kg
Khoảng cách trục (Whell space) 1.950 + 5.050 + 1.350 (mm)
Công thức bánh xe (Driver configuration) 8 x 4
Số trục (Quantity of axle) 4
Ký hiệu, Loại Động cơ (Engine model, engine type) 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng
Động cơ CUMMIN - MỸ
Nhãn hiệu động cơ (Trade Engine) L315-30
Công suất lớn nhất/Tốc độ quay (Max output/rpm) 231 Kw/2.200 vòng/phút
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao (Overall Dimensions) 11.760 x 2.500 x 3.58 (mm)
Kích thước lòng thùng hàng ( Size pleased packages) 9.480 x 2.350 x 870/2.150 (mm)
Loại nhiên liệu ( Fuel kind) Diesel
Thể tích làm việc (Displacement) 8900 (cm3)
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV (Number of tires) 02/02/04/04
Lốp trước / sau (Tyres front / rear) 11.00 R20 /11.00 R20
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Xe tải Dongfeng Hoàng Huy 4 chân và giá bán