Nhãn hiệu :
HINO FG8JPSB-TV1/TK-MB.BN
Số chứng nhận :
0419/VAQ09 - 01/17 - 00
Ngày cấp :30/3/2017
Loại phương tiện :Ô tô tải (có mui)
---
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :6505kG
Phân bố : - Cầu trước :3010kG
- Cầu sau :3495kG
Tải trọng cho phép chở :7950kG
Số người cho phép chở :3người
Trọng lượng toàn bộ :14650kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :9480 x 2500 x 3550mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :7300 x 2330 x 720/2150mm
Khoảng cách trục :5530mm
Vết bánh xe trước / sau :1920/1820mm
Số trục :2
Công thức bánh xe :4 x 2
Loại nhiên liệu :Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:J08E-UG
Loại động cơ:4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :7684 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :167 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:10.00 R20 /10.00 R20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng, hạ bàn nâng (thành thùng phía sau); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
Xe tải Hino FG8JPSB 9,4 tấn thùng mui bạt bửng nhôm, cam kết giá tốt, hỗ trợ ngân hàng 90%.
Xe tải trả góp giá rẻ
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Xe tải Hino FG8JPSB 9,4 tấn thùng mui bạt bửng nhôm, cam kết giá tốt, hỗ trợ ngân hàng 90%