Xe tải KENBO 990Kg Thùng bạt Bán trả góp hỗ trợ ngân hàng 85%
Công ty Ô tô Đại Phát rất cảm ơn quý khách đã ủng hộ và tin tưởng lựa chọn sản phẩm của Công ty trong thời gian qua. Công ty sẽ luôn cung cấp cho quý khách hàng những dòng xe chất lượng, giá cả hợp lý, mang đến cho quý khách hàng sự lựa chọn hoàn hảo nhất. Công ty xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe tải nhẹ mới nhất xe tải kenbo 990kg Xe tải kenbo 990kg thuộc thương hiệu xe tải Chiến Thắng vốn rất quen thuộc và rất được tin dùng với người dùng Việt Nam, bởi chất lượng cũng như mẫu mã vô cùng chất lượng. Vừa qua, Công ty Chiến Thắng đã cho ra mắt dòng sản phẩm xe tải nhẹ mới hiện đang được tìm kiếm nhiều nhất hiện nay. Xe tải Kenbo Chiến Thắng 990kg là dòng xe nhập khẩu 100% linh kiện được lắp ráp tại nhà máy Chiến Thắng , xecó tải trọng cao, giá rẻ nhưng chất lượng tối ưu với thời gian bảo hành lên đến 3 năm. Hiện tại, xe đã có đủ 3 phiên bản thùng: Thùng lững, thùng kín và thùng mui bạt.Xe tải kenbo 990kg được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản, được nhập khẩu 3 cục có hệ thống trợ lực lái bằng điện, giúp xe vận hành êm ái. Cùng với kiểu dáng hiện đại, nhỏ gọn linh hoạt có thể di chuyển dễ dàng trong những khung đường nhỏ hẹp, đông dân.Xe tải mui bạt 990kg kenbo ra đời sẽ là dòng xe cạnh tranh trực tiếp với các dòng xe cùng phân khúc như Dongben, Suzuki, veam star… nhưng giá lại tốt và chất lượng tối ưu hơn. Giúp cho người tiêu dùng có thể dễ dàng sở hửu được 1 chiếc xe tải nhỏ ưng ý.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
XE TẢI THÙNG LỮNG
XE TẢI MUI BẠT
XE TẢI THÙNG KÍN
Số loại
KB-SX/CTH.TL1
KB0.99TL1/KM
KB-SX/CTH.TK1
Trọng lượng bản thân
1085 KG
1205 KG
1380 KG
Cầu trước
560 KG
550 KG
570 KG
Cầu sau
525 KG
655 KG
810 KG
Tải trọng cho phép chở
995 KG
990 KG
900 KG
Số người cho phép chở
2 NGƯỜI
2 NGƯỜI
2 NGƯỜ
Trọng lượng toàn bộ
2210 KG
2325KG
2410 KG
Kích thước xe (D x R x C)
4650 x 1630 x 1920 mm
4665 x 1660 x 2280 mm
4700 x 1670 x 2300 mm
Kích thước lòng thùng hàng
2600 x 1520 x 380/--- mm
2610 x 1510 x 920/1410 mm
2600 x 1540 x 1450/--- mm
Khoảng cách trục
2800 mm
2800 mm
2800 mm
Vết bánh xe trước / sau
1280/1330 mm
1280/1330 mm
1280/1330 mm
Số trục
2
2
2
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
4 x 2
Loại nhiên liệu
Xăng không chì có trị số ốc tan 95
Xăng không chì có trị số ốc tan 95
Xăng không chì có trị số ốc tan 95
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu động cơ
BJ413A
BJ413A
BJ413A
Loại động cơ
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích
1342 cm3
1342 cm3
1342 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay
69 kW/ 6000 v/ph
69 kW/ 6000 v/ph
69 kW/ 6000 v/ph
HỆ THỐNG LỐP
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV
02/02/---/---/---
02/02/---/---/---
02/02/---/---/---
Lốp trước / sau
5.50 - 13 /5.50 - 13
5.50 - 13 /5.50 - 13
5.50 - 13 /5.50 - 13
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước /Dẫn động
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện
LIÊN HỆ
Tel : 0971484749 Zalo : 0971484749 Mss Lộc