Xe tải thaco ollin 720 - 7,5 tấn tại hải phòng
Xe tải thaco ollin 720 euro4 - 7,5 tấn. Là dòng xe được cải tiến mới hoàn toàn thay thế cho dòng xe thaco ollin700B, Với phân khúc tải trung phù hợp với mọi công việc, hàng hóa chuyên chở.
Kiểu dáng hiện đại, tính năng vận hành an toàn, bền bỉ và kinh tế.
Thùng xe đa dạng: Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt. Đóng từ các vật liệu: Tôn đen, tôn kẽm, inox 304, inox 430. Kích thước thùng lớn, chở được nhiều loại hàng hóa
Xe tải Ollin 7 tấn – Thaco Ollin720 Euro 4 là dòng xe tải 7 tấn mới nhất của Thaco Trường Hải trong năm 2018 nhằm thay thế cho các sản phẩm 7 tấn Euro 2 đã hết hàng như Thaco Ollin 700B, Ollin 700C,… Thaco Hyundai HD650 6.5 tấn
Xe sử dụng động cơ YZ4DB1-40 Diesel 4.987 cm3, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU) Công suất cực đại/ tốc độ quay 132 / 2600 vòng / phút, giúp xe khỏe, tải hàng hóa rất mạnh mẽ
Thông số kỹ thuật
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO OLLIN720 - EURO 4 (Thùng lửng)
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 8.050 x 2.230 x 2.390
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 6.200 x 2.100 x 400
Vệt bánh trước / sau mm 1.710/1.630
Chiều dài cơ sở mm 4.500
Khoảng sáng gầm xe (mm) 190
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải (kg) 3.785
Tải trọng (kg) 7.500
Trọng lượng toàn bộ (kg) 11.480
Số chỗ ngồi 03 chỗ
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ YZ4DB1-40
Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU)
Dung tích xi lanh (cc) 4.087
Đường kính x hành trình piston (mm) 105 x 118
Công suất cực đại/ tốc độ quay :Ps/(vòng/phút) 132 / 2600
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 400 / 1600
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số: Cơ khí, 6 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền chính: ih1=6,158; ih2=3,826; ih3=2,224; ih4=1,361; ih5=1,000; ih6=0,768; iR=5,708
Tỷ số truyền cuối: 5,286
HỆ THỐNG LÁI: Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH: Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locked
HỆ THỐNG TREO:
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE : Trước/ sau 8.25-16
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc (%) 22
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 9,2
Tốc độ tối đa: km/h 90
Dung tích thùng nhiên liệu: (lít) 120, hợp kim nhôm
Trang bị tiêu chuẩn: Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện, khóa/ mở cửa từ xa (remote), Radio + USB