Xe tải Veam 2T VT200A động cơ Hyundai giao xe nhanh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI VEAM VT200A 1t99
Tải trọng cho phép (kg)
1.990
Số người chở cho phép (Người)
3
Trọng lượng toàn bộ (kg)
4990
Kích thước lòng thùng
DxRxC (mm)
Mui Bạt
3805x1810x1810
Thùng Kín
3805x1850x1810
Kích thước bao DxRxC (mm)
5190x2000x2550
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
Công thức bánh xe
4x2
Cabin
Loại
Đơn/Kiểu lật
Kích thước cabin: DxRxC (mm)
1585/1820/1750
Hệ thống âm thanh
FM, Thẻ nhớ, USB
Động cơ
Kiểu loại động cơ
Hyundai D4BF 2,5 lít, loại 4 kỳ, 4 xilanh
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút)
83/4200
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút)
196/2000
Hệ thống truyền động
Ly hợp
Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số
Hàn Quốc, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Cầu chủ động
Cầu sau, Hàn Quốc
Lốp xe
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng
02/04/02
Cỡ lốp: I/II
7.00-15/6.5-13
Các thông số khác
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km)
7
Ắc quy
12v-120Ah
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI VEAM VT200A 1t99
Tải trọng cho phép (kg)
1.990
Số người chở cho phép (Người)
3
Trọng lượng toàn bộ (kg)
4990
Kích thước lòng thùng
DxRxC (mm)
Mui Bạt
3805x1810x1810
Thùng Kín
3805x1850x1810
Kích thước bao DxRxC (mm)
5190x2000x2550
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
Công thức bánh xe
4x2
Cabin
Loại
Đơn/Kiểu lật
Kích thước cabin: DxRxC (mm)
1585/1820/1750
Hệ thống âm thanh
FM, Thẻ nhớ, USB
Động cơ
Kiểu loại động cơ
Hyundai D4BF 2,5 lít, loại 4 kỳ, 4 xilanh
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút)
83/4200
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút)
196/2000
Hệ thống truyền động
Ly hợp
Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số
Hàn Quốc, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Cầu chủ động
Cầu sau, Hàn Quốc
Lốp xe
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng
02/04/02
Cỡ lốp: I/II
7.00-15/6.5-13
Các thông số khác
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km)
7
Ắc quy
12v-120Ah