Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 900 kG
Phân bố : - Cầu trước : 490 kG
- Cầu sau : 410 kG
Tải trọng cho phép chở : 753 kG
Số người cho phép chở : 2 người
Trọng lượng toàn bộ : 1783 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 3950 x 1480 x 2185 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 2210 x 1320 x 1350/--- mm
Khoảng cách trục : 2500 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1280/1290 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Xăng không chì
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: JL465QB
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích : 1012 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 39 kW/ 5300 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---
Lốp trước / sau: 165/70 R13 /165/70 R13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí
Ghi chú: Thành bên thùng hàng không bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 191 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với xe tải veam star thùng kín 750kg