Bán ô tô thaco universe 47 chỗ đời 2018
Hông số kỹ thuật xe THACO TB120S-W336.
(Xe ghế ngồi 47 chỗ Standard).
Khung gầm.
THACO.
Động cơ.
Kiểu.
WP9H336E30.
Loại.
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh.
8800 cc.
Đường kính x Hành trình piston.
116 x 139 (mm).
Công suất cưc đại/Tốc độ quay.
336 (PS)/1900 (vòng/phút).
Môment xoắn cưc đại/Tốc độ quay.
1660 (N. M)/ 1000÷1400 (vòng/phút).
Truyền động.
Ly hợp.
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lưc, trợ lưc khí nén.
Hộp số.
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1 = 7,04; Ih2 = 4,10; Ih3 = 2,48; Ih4 = 1,56; Ih5 = 1,000; IR = 6,26.
Tỷ số truyền lực chính.
3.636.
Hệ thống lái.
Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh.
Phanh chính.
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng.
Phanh dừng.
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe sau.
Phanh hỗ trợ.
Phanh động cơ bằng đường khí thải.
HỆ THỐNG TREO.
Trước.
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là 02 bầu hơi,
Giảm chấn thuỷ lực.
Sau.
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là 04 bầu hơi,
Giảm chấn thuỷ lực.
LỐP XE.
Trước/Sau.
12R22.5/Dual 12R22.5.
KÍCH THƯỚC.
Kích thước tổng thể (DxRxC).
12180 x 2500 x 3500 (mm).
Vết bánh trước.
2072 (mm).
Vết bánh sau.
1860 (mm).
Chiều dài cơ sở.
6000 (mm).
Khoảng sáng gầm xe.
160 (mm).
TRỌNG LƯỢNG.
Trọng lượng không tải.
12400 (kG).
Trọng lượng tòan bộ.
16000 (kG).
Số người cho phép chở (kể cả lái xe).
47.
ĐẶC TÍNH.
Khả năng leo dốc.
41,2%.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất.
10,6 (m).
Tốc độ tối đa.
119 (km/h).
Dung tích thùng nhiên liệu.
385 (lít).
TRANG THIẾT BỊ ĐI KÈM.
Trang thiết bị kèm theo.
0.