Thông số kĩ thuật của xe
Công thức bánh xe 6×4
Trọng lượng Tải trọng thiết kế (kg) 12.245
Tự trọng thiết kế (kg) 11.330
Tổng trọng thiết kế (kg) 23.700
Kích thước Tổng thể(mm) Dài 9.460
Rộng 2500
Cao 3240
Chiều dài cơ sở (mm) 4.350 + 1.300
Vệt bánh trước/ sau (mm) 2.005/ 1.860.
Vận hành Tốc độ lớn nhất (km/h) 95
Cấu hình xe Cabin Kiểu Cabin tiêu chuẩn D310, có giường nằm, có radiocatsec – nghe nhạc MP3, điều hòa.
Màu Trắng
Động cơ Model Cumins C260-33, Tiêu chuẩn khí thải EURO III, 6 xylanh thẳng hàng, tubor tăng áp, làm mát bằng nước.
Công suất (kw/v/ph) 191/2.200
Tiêu chuẩn khí thải Euro III
Dung tích xi lanh (cm3) 8.300
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) Không tải: 24.5L
Tổng hợp: 34L
Sát-xi Hộp số DC9J150TJ gồm 9 số tiến – 1 số lùi,
Cỡ lốp 11.00-20
Số lượng 10+1 (bao gồm cả lốp dự phòng)
Bình nhiên liệu 350 lít
Dung tích bồn chứa (m3) 16
(kích thước xitec: 6.450/6.250 x 2.330 x 1.380)
Số khoang 4 khoang 3 - 4- 4,5 - 4,5
Vật liệu chế tạo bồn Thép thép cácbon dày ≥ 5mm
Cổ lẩu Cổ lẩu Châu Âu hợp kim nhôm, trang bị khóa sập và đường cấp kín phía trên.
Model bơm; công suất 80YHCB-60; 60-80m3/h
Hệ thống bơm, đường ống và van công nghệ Hệ thống bơm hút đẩy, có gắn khớp nối nhanh và van gạt bằng tay. Các đường ống công nghệ nối chung vào một van xả thông qua các van gạt bằng tay. Van xả được bố trí trong một hộp kín, có khóa.
Cổ lẩu hợp kim nhôm, hệ thống thu hồi hơi và khóa sập thiết kế Châu Âu.
Trang bị 02 bình cứu hoả, 01 bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Bán xe bồn chở xăng dầu cũ Dongfeng 16 khối