Thông số kĩ thuật của xe
Model CSC5164GSS3/VUL-X
Công thức bánh xe 4×2
Trọng lượng Tải trọng thiết kế (kg) 8.880
Tự trọng thiết kế (kg) 6.925
Tổng trọng thiết kế (kg) 16.000
Kích thước Kích thước tổng thể (mm) 7465 x 2.420 x 3.350
Chiều dài cơ sở (mm) 4.500
Vệt bánh trước/ sau (mm) 1.870/1.770
Cấu hình xe Cabin Kiểu Cabin tiêu chuẩn, có radiocasset – nghe nhạc MP3, có giường nằm, có điều hoà
Màu Trắng
Động cơ Model YC6JA180-50
Công suất/ Dung tích (kw/cm3) 132/6870
Nhiên liệu Diesel
Tiêu chuẩn khí thải Euro V
Hộp số Cơ khí 8 tiến 2 lùi, hai tầng nhanh chậm
Cỡ lốp 10.00-20
Số lượng 6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng)
Cầu chủ động Vị trí/ tỉ số truyền của cầu chủ động Cầu 02/ tỉ số truyền:5,571
Thông số của xitéc Dung tích bồn chứa (m3) 12m3
Kích thước xitéc (mm) 4.150 x 2.400 x 1.600
Số khoang 3 khoang
Vật liệu chế tạo bồn Thép SS400≥ 4mm
Hệ thống bơm, đường ống và van công nghệ Hệ thống bơm hút đẩy, có gắn khớp nối nhanh và van gạt bằng tay.Các đường ống công nghệ nối chung vào một van xả thông qua các van gạt bằng tay.Van xả được bố trí trong một hộp kín, có khóa. Bơm, Nắp téc và Van Xả nhập khẩu Hàn Quốc.
Trang bị 01 bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
01 Bộ cấp lẻ đồng hồ điện tử
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Xe Téc chở Xăng Dầu Howo 12 khối