Thông số kĩ thuật của xe
Tên xe /Model Howo /CSC5164GXWK45ZZ
Kích thước bao mm 7.430×2.500×3.180
Thể tích m3 10 (5010/4350 x 1650 x 1650)
Tải trọng kg 6.850
Tự trọng kg 8.770
Tổng tải trọng kg 15.815
Chiều dài cơ sở mm 4.500
Vệt bánh trước/sau mm 1.870/1.770
Góc thoát trước/sau ° 19/15
Dung tích/ c.suất ml/kw 4.156/102
Tốc độ tối đa km/h 90
Cabin Tiêu chuẩn, lật được, có điều hòa, radiocatsec
Lốp 10.00R20 Động cơ Cumins B190 33
Công thức bánh xe 4×2 Hộp số (2 tầng) 8 số tiến 2 số lùi
Số trục 2 Điện 24v
H.thống điều khiển Trợ lực Số người cho phép 3
Thông số bộ phận chuyên dụng Hệ thống bơm Bơm chân không vòng nước 2BE – A202
Tốc độ vòng quay 980r/min
Áp suất định mức 98MPa
Công suất 22 Kw
Độ sâu hút 6m
Thời gian hút 12m3/phút
Góc nghiêng xả (độ) 45
Góc nghiêng nắp (độ) 70
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Bán xe hút chất thải Howo 10 khối. xe nhập khẩu nguyên chiếc