Thống số kĩ thuật của xe
Model satxi ISUZU - QL1070A1HAY
Dung tích Thùng chứa rác: 5m3 - Thùng chứa nước: 1,5m3
Thông số
tổng thành
xe Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 6250 x 2200 x 2620
Tổng tải trọng (kg) 7300
Tự trọng thiết kế (kg) 5120
Tải trọng thiết kế (kg) 2050
Góc tiếp cận (độ) 24/16
Loại nhiên liệu Diesel
Tốc độ lớn nhất 100
Mức tiêu hao (L/100km) 7
Động cơ Model 4KH1-CN5HS
Công suất lớn nhất (kw/rpm) 96/3400
Dung tích xy lanh (cc) 2999
Chủng loại 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp.
Nhà máy sản xuất ISUZU Motor Co., Ltd.
Tiêu chuẩn khí thải EURO V
Chassis Chiều dài cơ sở (mm) 3360
Vệt bánh trước/sau (mm) 1685/1525
Hộp số 5 số tiến – 1 số lùi
Hệ thống lái Trục vít ecu, trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh Phanh hơi lốc kê
Cabin Tiêu chuẩn, có radio caset – mp3, điều hoà
Cỡ lốp 7.00R16
Thông số phần
chuyên dụng Nhà sản xuất ISUZU Motor Co., Ltd
Model động cơ phụ JX493
Công suất lớn nhất (kw/rpm) 57/3600
Momen xoắn max (Nm/rpm) 172/2000
Chiều rộng rải quét 3000 mm
Tốc độ quét 3-20 km/h
Công suất quét 45000-60000 m3/h
Hiệu suất quét 98 %
Đường kính ống hút/ổ hút 200/600mm
Đường kính mảnh hút lớn nhất 120 mm
Chiều cao ổ hút 170 mm
Chiều cao xả 970 mm
Góc nâng lớn nhất 57 độ
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Bán xe Quét Đường Isuzu 6.5 khối