Bán Xe Tải 800 Kg Thaco Towner800 - Xe Tải Thaco 800 Kg Thaco Hưng Yên
Đại Lý Đông Đô Hưng Yên - Công ty Ô Tô Trường Hải.
Ngã Ba Tân Lập,TT Yên Mỹ ,Huyện Yên Mỹ.Hưng Yên
Hotline: 0965.416.256 - 0986319195
Xe Thaco Towner 800.
Thùng mui bạt.
Thùng kín.
I. Loại hàng hoá, quy cách:
Loại xe: Xe ô tô tải nhẹ Thaco, tay lái thuận 4x2, 02 chỗ ngồi.
Nhãn hiệu: Thaco Towner 800 .
Xuất xứ: Linh kiện CKD nhập khẩu từ trung Quốc, lắp ráp tại Công ty TNHH SX và LR ôtô Chu Lai Trường Hải.
Chất lượng: Mới 100%.
Thông số kỹ thuật: Như Catalogue đính kèm.
Màu xe: Màu Trắng, Xanh Dương,XÁM.
Các thông số kỹ thuật chính của xe:
* Động cơ:
+ Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu DA465QE, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cc): 970.
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 48ps/5000 vòng/phút.
+ Mômen xoắn lớn nhất (kgm/vòng phút): 72N. M/3000~3500 vòng/phút.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 36.
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 3560 x 1400 x 1780.
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2220 x 1350 x 300.
* Trọng lượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 830.
+ Tải trọng: 900KG.
+ Trọng lượng toàn bộ: 1.860.
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
* Hệ thống treo:
+ Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
* Đặc tính khác của xe:
+ Lốp xe trước/sau: 155R12LT/155R12LT.
+ Khả năng leo dốc (%): 27.
+ Tốc độ tối đa (km/h): 100.
* Các trang thiết bị của xe tiêu chuẩn:
Thùng lửng tiêu chuẩn, kính cửa quay tay, quạt gió cabin, Radio cassette, dây đai an toàn, đèn xe lớn kiểu halogen, đèn trần, mồi châm thuốc lá, gạt tàn, 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe.
II. Thaco Towner 990 tải trọng chở hàng: 990 kg.
Tư vấn sản phẩm: 0965.416.256 0965.416.256 Thành Lam.
* Động cơ: Tiêu chuẩn khí thải hoàn toàn mới: EURO 4.
+ Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu DA465QA, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cc): 1372.
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 95/6000.
+ Mômen xoắn lớn nhất (N. M/vòng phút): 84/3,000~3,500.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37.
* Kích thước xe (mm).
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 4.400 x 1.550 x 1.920.
+ Chiều dài cơ sở: 2.010.
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2.540 x 1.440 x 350.
* Trọng lượng (kg).
+ Trọng lượng bản thân: 1.060kg.
+ Tải trọng: 990 Kg.
+ Trọng lượng toàn bộ: 2.180 Kg.
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
+ Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
* Đặc tính khác của xe.
+ Lốp xe trước/sau: 5.50 – 13 / 5.50 – 13.
+ Khả năng leo dốc (%): 22.
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 5.
+ Tốc độ tối đa (km/h): 90.
Cám ơn quý khách đã quan tâm sản phẩm của công ty.
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ:
Hotline: 0965.416.256 - 0986319195
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đông Đô - CTY CP Ô Tô Trường Hải.
TP Hưng Yên _ Hưng Yên