Thông số kỹ thuật:
- Loại động cơ 2.4L DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng
- Công suất tối đa (HP/rpm): 165/5,600
- Loại nhiên liệu: Xăng
- Hệ thống truyền động: Tự động 6 cấp
- Dài x Rộng x Cao (mm): 4,673 x 1,868 x 1,756
- Chiều dài cơ sở (mm): 2,707
- Trọng lượng không tải (Kg): 1,823
- Kích thước lốp: 235/50R19
- Dung tích bình nhiên liệu (l): 65
- Hệ thống phanh đĩa trước sau
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống treo sau cân bằng tự động
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
- Hệ thống chống trượt (TCS)
- Hỗ trợ xuống dốc (HDC)
- Báo áp suất lốp từng bánh xe (TPMS)
- Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo va chạm trước/sau
- Camera lùi
- Hệ thống túi khí:6 túi khí
- Hệ thống dây an toàn: 3 điểm (6 vị trí), 2 điểm (1 vị trí)
- Phanh tay điều khiển điện
- Hệ thống chống trộm
- Khóa cửa tự động sau khi rời xe
- Rửa đèn pha
- Ống xả kép thể thao, có đầu mạ crôm
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói
- Ghế bọc da
- Hệ thống điều hòa không khí tự động, 2 vùng khí hậu
- Lọc khí bằng ion
- Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Chìa khóa thông minh
- Hệ thống âm thanh Màn hình cảm ứng 7 inch, Kết nối MyLink, 6 loa
- Đàm thoại rảnh tay
- Ga tự động (Cruise control)
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
- Cửa sổ trời điều khiển điện
- Kính cửa sổ tối màu (từ hàng ghế hai về sau)
- Gạt mưa kính trước tự động
- La-zăng hợp kim nhôm 19"
Thông tin chi tiết tham khảo thêm tại :
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Chevrolet Captiva Revv 2016 Màu Trắng Nhiều Khuyến Mãi Hấp Dẫn Trong Tháng 11