Giá bán xe tải ollin 3,5 tấn ollin 350, thaco ollin 350 mới 2017, xe tải 3,5 tấn
Danh mục đơn vị ollin 345 ollin 350.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5.460 x 1.920 x 2.260 5.570 x 1.970 x 2.260.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 3.700 x 1.820 x 380 3.700 x 1.870 x 380.
Vệt bánh trước / sau mm 1.530 / 1.425 1.525 / 1.485.
Chiều dài cơ sở mm 2.800 2.800.
Khoảng sáng gầm xe mm 160 195.
Trọng lượng.
Trọng lượng không tải kg 2.225 2.380.
Tải trọng kg 2.400 3.490.
Trọng lượng toàn bộ kg 4.820 6.065.
Số chỗ ngồi.
Động cơ.
Tên động cơ BJ493ZLQ1 BJ493ZLQ1.
Loại động cơ.
Dung tích xi lanh cc 2.771 2.771.
Đường kính x hành trình piston mm 93 x 102 93 x 102.
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 109/3.600 109/3.600.
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 245/2.100~2.300 245/2.100~2.300.
Truyền động.
Ly hợp 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực,
Trợ lực chân không.
Hộp số 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1= 5,594; Ih2=2,814; Ih3=1,660.
Ih4=1,000; Ih5=0,794; IR=5,334 ih1= 4,717; Ih2=2,513; Ih3=1,679.
Ih4=1,000; Ih5=0,784; IR=4,497.
Tỷ số truyền cuối.
Hệ thống lái.
Hệ thống phanh Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không.
Phanh dừng tác độn.
Lên trục thứ cấp hộp số.
Hệ thống treo.
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau.
Lốp xe.
Trước/ sau 6.50-16 6.50-16.
Đặc tính.
Khả năng leo dốc % 25.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6.1.
Tốc độ tối đa km/h 89.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 55.
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Giá bán xe tải ollin 3,5 tấn ollin 350, thaco ollin 350 mới 2017, xe tải 3,5 tấn