rọng lượng bản thân : 2350 kG
Phân bố : - Cầu trước : 1270 kG
- Cầu sau : 1080 kG
Tải trọng cho phép chở : 2450 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 4995 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 5380 x 1875 x 2895 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 3580 x 1750 x 735/1900 mm
Khoảng cách trục : 2750 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1385/1425 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ : Nhãn hiệu động cơ: 4JH1E4NC
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 2999 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
77 kW/ 3200 v/ph
Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
Lốp trước / sau: 7.00 - 15 /7.00 - 15
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Giá Xe Tải Isuzu 1 Tân 5