Thông số kỹ thuật Hyundai Porter
Kích thước tổng thể (D x R x C) – (mm)
Thùng lửng
5.390 x 1.740 x 2.600
Thùng kín 5.390 x 1.740 x 2.600
Thùng mui phủ 5.120 x 1.740 x 1.970
Chiều dài cơ sở (mm) 2.640
Khoảng sáng gầm xe (mm) 225
Tải trọng (kg)
Thùng lửng 1.120
Thùng kín 920
Thùng mui phủ 990
Động cơ
Dung tích xy lanh (cc) 2.476
Công suất (Hp/rpm) 130/3.800
Mô-men xoắn (kg.m/rpm) 225/2.000
Hộp số sàn 5 cấp
Chassis
Vô lăng gật gù
Trợ lực lái điện
Cỡ lốp trước 190/70R 15C
Cỡ lốp sau 155R 12C
Ắc-quy 100 AH MF
Radio + CD
Lọc không khí
Điều hòa không khí
– Kích thước (DxRxC): 5.390 x 1.740 x 2.600 (mm);
– Chiều dài cơ sở : 2640 (mm); Khối lượng bản thân 1.870 (kg)
– Khối lượng toàn bộ : 3.055 (kg); Động cơ: D4BH, Diesel, 4 kỳ, 4xi lanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích xi lanh 2.476 (cc)
– Cản trước cùng màu thân xe; Tựa tay ghế lái; Khóa cửa trung tâm;
– Đồng hồ vòng tua; Cửa sổ điện; Cửa sổ bên lái loại 1 chạm
– Radio + CD; Lọc không khí; Điều hòa
KHUYẾN MÃI 100L DẦU
MIẾN PHÍ THAY NHỚT LẦN ĐẦU
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TẬN NƠI CHO KHÁCH HÀNG
HỖ TRỢ VAY NGÂN HÀNG TỚI 90%
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với H100 động cơ nhập khấu CKD Hàn Quốc 1 tấn