Kích thước tổng thể
Dài 6.650
Rộng 2.230
Cao 3.180
Chiều rộng cabin Loại rộng
Loại Cabin Standard Cab, New Model, High Deck
Chiều dài cơ sở 3,735 (loại dài)
Số chỗ ngồi 3
Trang trí nội thất DLX
Tiện nghi cabin Tiêu chuẩn
Động cơ D4DB13 (130/38, Euro2)
Tay lái trợ lực Tiêu chuẩn
Sưởi + Thông gió + Điều hòa nhiệt độ Tiêu chuẩn
Lốp 7.00R16 – 10PR (Tube)
Ắc quy 90AH MF (tiêu chuẩn)
Phanh khí xả Cupo
Công tơ mét điện tử Tiêu chuẩn
Cản trước Bằng nhựa màu trằng cùng màu cabin
Nội thất bên trong Taplo ốp bằng gỗ,
Cửa chỉnh điện & Hệ thống khóa cửa trung tâm Tiêu chuẩn
Kính chắn gió Loại màu có viền xanh phía trên
Đèn sương mù trước Tiêu chuẩn
Đèn trong cabin và đồng hồ kỹ thuật số Tiêu chuẩn
AM/FM Radio +Aux Tiêu chuẩn
Lốp dự phòng Tiêu chuẩn
Thông số kỹ thuật thùng xe
Kích thước
Chiều dài 4.690
Chiều rộng 2.000
Chiều cao 2.000
Cửa bên 01 cánh
Cửa sau 02 cánh
Kiểu Hợp kim nhôm + Gỗ dán + PolyStyrene Foam
Sàn thùng Thép không gỉ 304 dập sóng vuông
Thang lên xuống Thép không gỉ
Máy lạnh HT-250 II Hwasung thermo,Hyundai OEM .5>-20độ C
Đèn thùng và công tắc 3 đèn 1 công tắc
Chắn bùn Nhựa