Hino dutro 342 jd3 nhập khẩu ( thùng ben 3.5 - 4.5 tấn)
Giới thiệu về "Xe tải HINO DUTRO 300 (NHẬP KHẨU)" Hino Dutro 300 là dòng xe tải nhẹ do nhà máy Hino Motors Manufacturing Indonesia sản xuất và lắp ráp. Các bộ phận quan trọng của xe được nhập khẩu từ Nhật Bản. Đây là dòng xe gặt hái được thành công lớn sau 10 năm giới thiệu tại thị trường Indonesia. Hiện nay số lượng xe bán ra trên thị trường Indonesia khoảng hơn 10.000 chiếc/năm.
THÙNG BEN 4.4 TẤN:
Thông số kỹ thuật ôtô:
Nhãn hiệu :HINO WU342L-NKMTJD3/ĐPT-TĐ1
Số chứng nhận :1439/VAQ09 - 01/15 – 00
Ngày cấp :17/09/2015
Loại phương tiện :Ô tô tải (tự đổ)
Xuất xứ :---
Cơ sở sản xuất :Công ty TNHH Đại Phát Tín
Địa chỉ :Số 333 Lý Thường Kiệt, Khóm 7, phường 6, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :3655 kG
Phân bố : - Cầu trước :1705 kG
- Cầu sau : 1950 kG
Tải trọng cho phép chở :4400 kG
Số người cho phép chở :3 người
Trọng lượng toàn bộ :8250 kG
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao:5650 x 1960 x 2210 Mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :3350 x 1750 x 600/--- Mm
Khoảng cách trục :3380 Mm
Vết bánh xe trước / sau :1455/1480 Mm
Số trục :2
Công thức bánh xe :4 x 2
Loại nhiên liệu :Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:W04D-TR
Loại động cơ:4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :4009 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :92 kW/ 2700 v/ph
Lốp xe :Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/04/---/---
Lốp trước / sau:7.50 - 16 /7.50 – 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:Cơ cấu thủy lực nâng hạ thùng hàng (3,51 m3); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
THÙNG BEN 4.50 TẤN:
Thông số kỹ thuật ôtô:
Nhãn hiệu :HINO WU342L-NKMTJD3/ĐPT-TĐ
Số chứng nhận :1244/VAQ09 - 01/15 – 00
Ngày cấp :17/08/2015
Loại phương tiện :Ô tô tải (tự đổ)
Xuất xứ :---
Cơ sở sản xuất :Công ty TNHH Đại Phát Tín
Địa chỉ :Số 333 Lý Thường Kiệt, Khóm 7, phường 6, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân:3605 kG
Phân bố : - Cầu trước :1710kG
- Cầu sau :1895kG
Tải trọng cho phép chở :4450 kG
Số người cho phép chở :3người
Trọng lượng toàn bộ :8250kG
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao:5680 x 1960 x 2230 Mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :--- x --- x ---/---Mm
Khoảng cách trục :3380 Mm
Vết bánh xe trước / sau :1455/1480 Mm
Số trục :2
Công thức bánh xe :4 x 2
Loại nhiên liệu :Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: W04D-TR
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :4009 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :92 kW/ 2700 v/ph
Lốp xe :Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/04/---/---
Lốp trước / sau:7.50 - 16 /7.50 – 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:Kích thước lòng thùng hàng: 3350 x 1820/1620 x 600/500 mm; - Cơ cấu thủy lực nâng hạ thùng hàng (3,6 m3); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
THÙNG BEN 3.47 TẤN:
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu :HINO WU342L-NKMRHD3/ĐPT-TĐ1
Số chứng nhận :1045/VAQ09 - 01/16 – 00
Ngày cấp :14/07/2016
Loại phương tiện :Ô tô tải (tự đổ)
Xuất xứ :---
Cơ sở sản xuất :Công ty TNHH Đại Phát Tín
Địa chỉ :Số 333 Lý Thường Kiệt, Khóm 7, phường 6, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :3835 kG
Phân bố : - Cầu trước :1780 kG
- Cầu sau :2055 kG
Tải trọng cho phép chở :3470 kG
Số người cho phép chở :3 người
Trọng lượng toàn bộ :7500 kG
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 5650 x 1960 x 2230 Mm
Khoảng cách trục :3380 Mm
Vết bánh xe trước / sau :1455/1480 Mm
Số trục :2
Công thức bánh xe :4 x 2
Loại nhiên liệu :Diesel
Động cơ :Nhãn hiệu động cơ:W04D-TP
Loại động cơ:4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :4009 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :77 kW/ 2800 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:7.50 - 16 /7.50 – 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (thể tích thùng hàng 2,81 m3); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá