Hino FC9JLSW tải trọng 5t6
Hino FC9JLSW tải trọng 5t6
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CỦA HINOMOTORS TẠI VIỆT NAM –CÔNG TY TNHH Ô TÔ VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG SAO BẮC, đơn vị phân phối hàng đầu xe đầu kéo Hino, xe tải thùng Hino FC FG FL FM, xe Hino XZU650, XZU720, XZU 730, WU342, WU352.
Thông số kỹ thuật
Loại xe nền HINO - FC9JLSW
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao mm 8.480 x 2.275 x 2.470
Chiều dài cơ sở mm 4.990
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao mm 6.800 x 2.200 x 2.150
Công thức bánh xe 4 x 2
Trọng lượng bản thân kG 4.990
Trọng tải cho phép chở kG 5500
Trọng lượng toàn bộ kG 10.400
Số chỗ ngồi 03
Động cơ
Loại Diesel HINO J05E-TE tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng
Đường kính x hành trình piston mm 112 X 130
Thể tích làm việc cm3 5.123
Công suất lớn nhất PS/rpm 165/2.500
Mômen xoắn cực đại N.m/rpm 520/1.500
Dung tích thùng nhiên liệu lít 100
Khung xe
Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6
Hệ thống lái Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
Hệ thống phanh Thủy lực, điều khiển bằng khí nén
Hệ thống treo Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip
Tỷ số truyền của cầu sau 4,333 : 1
Cỡ lốp 8.25-16-14PR
Tốc độ cực đại km/h 102
Khả năng vượt dốc θ% 44,4
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 8
Cabin Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
Thùng tải mui bạt
Đà dọc Thép U140 dày 6 mm
Đà ngang Thép U100 dày 4 mm
Sàn thùng Sắt phẳng dày 3 mm
Vách ngoài Inox dập sóng 0,5 mm
Vách trong Tôn kẽm dày 0,5 mm
Số bửng 07, cao 900 mm
Kèo tiếp Ống tiếp ø27, tháo lắp được
Khung cắm kèo 06, cao 600 mm
Trang bị tiêu chuẩn 01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD&AM/FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ: Mr. Huấn
Đại diện bán hàng công ty TNHH SAO BẮC: Lê Huấn: