Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 3505 kG
Phân bố : - Cầu trước : 1655 kG
- Cầu sau : 1850 kG
Tải trọng cho phép chở : 4550 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 8250 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 5685 x 1980 x 2165 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : --- x --- x ---/--- mm
Khoảng cách trục : 3380 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1455/1480 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: W04D TR
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 4009 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 92 kW/ 2700 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: Kích thước lòng thùng hàng: 3430 x 1700/1480 x 620/520 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (thể tích thùng hàng 3,58 m3); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với HINO WU342 ben tự đổ