Nếu quý khách đang cân nhắc về các loại SUV và cần tìm hiểu thêm về LR Discovery, vui lòng gọi số
Thông số kỹ thuật/ technical specifications:
• Động cơ/ Engine: Petrol – Si4 2.0L.
• Xy-lanh/ Cylinder layout: 4.
• Hộp số tự động/ Automatic Transmission: 9 cấp • Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance: 212 mm.
• Truyền động/ Driveline: Hai cầu toàn thời gian/ Permanent 4WD.
• Công suất cực đại/ Max Power (PS/rpm): 240.
• Số chỗ ngồi/ Seats : 5 + 2 • Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm): 340/1750.
• Kích thước/ Dimension: 4599 x 2173 x 1724 mm.
• Chiều dài cơ sở/ Wheelbase: 2741 mm • Gia tốc/ Acceleration (0-100kph): 8,2 giây.
• Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph): 200.
* Lưu ý: Để biết thêm giá xe các dòng xe khác của hãng xe LandRover cùng những đánh giá chi tiết về ưu nhược điểm, vui lòng hãy gọi đến .
Trân trọng cảm ơn.
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với LandRover Discovery Sport sản xuất năm 2017