Thaco Forland FD9000 đời 2016, màu xanh lục
Mr Đạt.
Hi nhánh lái thiêu, thuận an bình dương.
Hỗ trợ cho vay trả góp.
Giao xe nhanh.
Thông số kỹ thuật xe tải thaco forland fd9000.
STT.
Thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
Thaco Fd9000.
1.
Động cơ.
Kiểu.
YC4D140-33.
Loại.
4 kỳ, tăng áp, làm mát bằng khí nạp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh.
Cc.
4214.
Đường kính x Hành trình piston.
Mm.
108 x 115.
Công suất cực đại/Tốc độ quay.
Ps/rpm.
103 / 2800.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay.
N. M/rpm.
420 / 1400 ~ 1700.
2.
Hệ thống truyền động.
Ly hợp.
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Số tay.
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Cơ khí, 2 cấp tốc độ (ip1 = 1,0 & ip2 = 1,5).
Tỷ số truyền cuối.
3.
Hệ thống lái.
Trợ lực thủy lực, trục vít êcu bi.
4.
Hệ thống phanh.
- Phanh chính: Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống.
- Phanh đỗ: Dẫn động bằng khí nén, lò xo tích năng trong các bầu phanh, tác động lên các bánh xe sau.
5.
Hệ thống treo.
Trước.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau.
Phụ thuộc, nhíp lá.
6.
Lốp xe.
Trước/Sau.
9.00 – 20 / 9.00 - 20.
7.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC).
Mm.
6100 x 2260 x 2680.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC).
Mm.
3750 x 2100 x 850.
Vệt bánh trước.
Mm.
1660.
Vệt bánh sau.
Mm.
1685.
Chiều dài cơ sở.
Mm.
3550.
Khoảng sáng gầm xe.
Mm.
280.
8.
Trọng lượng.
Trọng lượng không tải.
Kg.
5180.
Tải trọng.
Kg.
8700.
Trọng lượng toàn bộ.
Kg.
14010.
Số chỗ ngồi.
Chỗ.
02.
9.
Đặc tính.
Khả năng leo dốc.
%.
38.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất.
M.
7.1.
Tốc độ tối đa.
Km/h.
78.
Dung tích thùng nhiên liệu.
Lít.
180.