Ưu đãi xe tải 6 tấn 4 Thaco Hyundai HD 650 tại Hải Phòng giá tốt khuyến mại hấp dẫn.
ĐẠI LÝ Ô TÔ THACO TRƯỜNG HẢI TẠI HẢI PHÒNG XIN KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH!
Chúng tôi chuyên kinh doanh các dòng xe tải , xe ben, xe đầu kéo của các hãng :
- TOWNER : 950A , 750A
- KIA : K190 , K165S
- HYUNDAI : HD500 , HD650
- THACO FORLAND ( Xe tải , xe ben từ 1 tấn đến 5 tấn) : FLD 250C , FLD 345C
- THACO OLLIN ( xe tải nhẹ 1 – 8 tấn ) : OLLIN 500B , OLLIN 700B/700C, OLLIN 900A , OLLIN 950A
- THACO AUMAN( xe tải , xe đầu kéo ) : FV 375 , FV 380
CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT :
1) GIÁ RẺ NHẤT, XE KIA HÀN QUỐC PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN CHÍNH HÃNG CHỈ CÓ Ở THACO TRƯỜNG HẢI TẠI VIỆT NAM.
2) HỖ TRỢ CHO VAY TRẢ GÓP MUA XE 70-80 % GIÁ TRỊ XE, THẾ CHẤP TRỰC TIẾP TRÊN CAVET XE, THỦ TỤC NHANH GỌN ….
3) HỖ TRỢ ĐĂNG KÍ, ĐĂNG KIỂM NHANH CHÓNG.
LIÊN HỆ 0906123890 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN DỊCH VỤ.XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN !
Sản phẩm xe tải Thaco Huyndai bền bỉ thách thức thời gian hân hạnh được phục vụ quý khách.
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
6.855 x 2.160 x 2.290
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
5.000 x 2.030 x 390
Chiều dài cơ sở
mm
3.735
Vệt bánh xe
trước/sau
1.650/1.495
Khoảng sáng gầm xe
mm
235
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
m
7,3
Khả năng leo dốc
%
38,1%
Tốc độ tối đa
km/h
104
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
100
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
Kg
3.455
Tải trọng cho phép
Kg
6.400
Trọng lượng toàn bộ
Kg
9.990
Số chỗ ngồi
Chỗ
3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu
D4DB
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
3.907
Đường kính x Hành trình piston
mm
104 x 115
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
96 kW(130PS)/2900 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải
Euro II
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Số tay
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38
Tỷ số truyền cuối
5.428
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo
trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu
MAXXIS
Thông số lốp
trước/sau
7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16)
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh
Radio, USB
Hệ thống điều hòa cabin
Có
Kính cửa điều chỉnh điện
Có
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Có
Kiểu ca-bin
Lật
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
Có
BẢO HÀNH (WARRANTY)
2 năm hoặc 50.000 km