xe 34 phòng vip, Thaco 34, xe phòng 34 chỗ 2020 2020
KHUNG GẦM Monocoque (Nhúng tĩnh điện ED toàn thân xe)
Tăng độ cứng vững 3-5 lần.
ĐỘNG CƠ
Kiểu WP12.375E40
Loại Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh 11596 cc
Đường kính x Hành trình piston 126 x 155 (mm)
Công suất cực đại/Tốc độ quay 375 (PS)/1900 (vòng/phút)
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay 1800 N.m /1000 - 1400 (vòng/phút)
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp Valeo
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Hộp số Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1 = 7, 40; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,00; ih6 = 0,74; iR = 6,26
HỆ THỐNG LÁI Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng
Phanh dừng Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau.
Phanh hỗ trợ Có trang bị ABS + phanh điện từ
HỆ THỐNG TREO Tập đoàn Koman (Đức)
Trước 2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
Sau 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
CẦU SAU Bộ ruột cầu Dymos (Hàn Quốc) vận hành êm dịu
LỐP XE Michelin (ThaiLan)
Trước/Sau 12R22.5/Dual 12R22.5
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) 12180 x 2500 x 3600 (mm)
Vết bánh trước 2092 (mm)
Vết bánh sau 1902 (mm)
Chiều dài cơ sở 6000(mm)
Khoảng sáng gầm xe 150 (mm)
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải 13100 (kg)
Trọng lượng toàn bộ 15950 (kg)
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) 36 (34 giường nằm + 02 ngồi)
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc 42,7 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 10,6 (m)
Tốc độ tối đa 119 (km/h)
Dung tích thùng nhiên liệu 340 (lít)
TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
Giường nằm hành khách Chất liệu cao cấp, sang trọng
Mâm nhôm Alcoa (công nghệ USA)
Phanh điện từ Terca (Tây Ban Nha)
Tủ lạnh (Loại 35 lít) Trang bị
Màng hình 7 inch Trang bị theo từng giường hành khách
GIÁ THÀNH (VNĐ) 3.590.000.000 (VNĐ)