XE BEN CỬU LONG 8,65 TẤN 2 CẦU
1 Thông tin chung
Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ)
Nhãn hiệu số loại phương tiện CUULONG TMTKC11890D2
Công thức bánh xe 4x4R
2 Thông số kích thước
Kích thước bao (D x R x C) (mm) 6555x2500x2860
Chiều dài cơ sở (mm) 3820
Vết bánh xe trước/sau (mm) 1940/1860
Khoảng sáng gầm xe (mm) 270
3 Thông số về trọng lượng
Trọng lượng bản thân (kG) 7030
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế(kG) 8650
Số người cho phép chở kể các người lái (người) 03 (195 kG)
Trọng lượng toàn bộ (kG) 15875
4 Thông số về tính năng chuyển động
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) 74
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) 44,4
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) 7,6
5 Động cơ
Kiểu loại YC4E160-20
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí
xi lanh, cách làm mát Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh (cm3) 4257
Tỷ số nén 17,5 : 1
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) 110x112
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 118/2600
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) 520/1300 1700
6 Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
7 Hộp số
Kiểu hộp số Hộp số cơ khí
Dẫn động Cơ khí
Số tay số 6 số tiến + 01 số lùi
Tỷ số truyền 7,454; 4,823; 3,075; 1,976; 1,48; 1; R6,709
8 Bánh xe và lốp xe
Trục 1 11.00-20
Trục 2 11.00-20
9 Hệ thống phanh Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng
Phanh đỗ xe Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau
10 Hệ thống treo Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá
Giảm chấn thuỷ lực cầu trước
11 Hệ thống lái
Kiểu loại Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
Tỷ số truyền 20,42:1
12 Hệ thống điện
Ắc quy 2x12Vx100Ah
Máy phát điện 28v, 70A
Động cơ khởi động 4,8kW, 24V
13 Cabin
Kiểu loại Cabin lật
Kích thước bao (D x R x C) (mm) 1970x2280x2010
14 Thùng hàng
Loại thùng tự đổ
Kích thước trong (D x R x C) (mm) 4240x2210x740