HINO FL8JT7A gắn cẩu KangLim 7 tấn 6 đốt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:
-Trọng lượng bản thân :11155 kG
-Phân bố : - Cầu trước :4935 kG
- Cầu sau :6220 kG
-Tải trọng cho phép chở :12650 kG
-Số người cho phép chở :3 người
-Trọng lượng toàn bộ :24000 kG
-Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :10130 x 2500 x 3600mm
-Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :7100 x 2350 x 650/---mm
-Vết bánh xe trước / sau :2050/1855mm
-Số trục :3
-Công thức bánh xe :6 x 2
-Loại nhiên liệu :Diesel
Động cơ :
-Nhãn hiệu động cơ:J08E-WD
-Loại động cơ:4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
-Thể tích :7684 cm3
-Công suất lớn nhất /tốc độ quay :206 kW/ 2500 v/ph
-Lốp xe :Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/04/04/---/---
-Lốp trước / sau:11.00R20 /11.00R20
-Hệ thống phanh :Phanh trước /Dẫn động :Tang trống /Khí nén
-Phanh sau /Dẫn động :Tang trống /Khí nén
-Phanh tay /Dẫn động :Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
Hệ thống lái :
-Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu HKTC model HLC-5014M có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 5000 kg/2,5 m và 990 kg/10,7 m (tầm với lớn nhất);
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với XE CẨU TỰ HÀNH HINO FL8IT7A gắn cẩu KangLim 7 tấn 6 đốt