THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO THACO AUMAN FV375(6x4) (EURO III)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO AUMAN FV375(6x4)
ĐỘNG CƠ WEICHAI (Công nghệ Áo) Kiểu WP12.375N (Euro III)
Loại Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử
Dung tích xi lanh cc11596
Đường kính x Hành trình piston mm 126 x 155
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 375 / 1900
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 1800 / 1000~1400
Cầu sau Cầu láp 13 tấn (Tỷ số truyền 3.364)
2HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén, φ430
Số tay Fast (Mỹ) 12JSD180T vỏ bằng nhôm
Tỷ số truyền hộp số chính
i1=15.53 / i2=12.08 / i3=9.39 / i4=7.33 / i5=5.73 / i6=4.46 / i7=3.48 / i8=2.71 / i9=2.1 / i10=1.64 / i11=1.28 / i12=1 / R1=14.86 / R2=3.33
3 HỆ THỐNG LÁI
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
4 HỆ THỐNG PHANH
Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống
5 HỆ THỐNG TREO
Trước: Nhíp lá (3 lá), giảm chấn thuỷ lực
Sau: Nhíp lá (5 lá), giảm chấn thuỷ lực
6 LỐP XE
Trước/Sau 315/80R22.5 & 12R22.5 (Bố thép không ruột)
7 KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)mm 6950 x 2490 x 3590
Kích thước chassic (DÀYxRxC) mm 8 x 80 x 225/286
Vệt bánh trước mm 2010
Vệt bánh sau mm 1804
Chiều dài cơ sở mm 3300 + 1350
Khoảng sáng gầm xe mm 260
Cabin: Mẫu mới H4 (GTL) rộng 2495 mm. Nóc cao, 02 giường nằm
8 TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg 9300
Tải trọng kg 14250
Trọng lượng toàn bộ kg 23680
Tải trọng kéo theo kg 38250
Số chỗ ngồi 03
9 ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc 27%
Tốc độ tối đa 120 Km/h
Thùng nhiên liệu Hợp kim nhôm 600 lít
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Xe đầu kéo FOTON NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ ĐỨC, EURO 3