Cabin Mẫu mới H4 (GTL) rộng 2495 mm. Nóc cao, 02 giường nằm
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm6950 x 2490 x 3590
Chiều dài cơ sởmm3300 + 1350
Vệt bánh xetrước/sau2010 /1804
Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao)mm8 x 80 x 225/286
Khả năng leo dốc%27
Tốc độ tối đakm/h120
Cầu sau
Cầu láp 13 tấn (Tỷ số truyền 3.364)
2.TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thânKg9300
Tải trọng trên cơ cấu kéo:14250kg
Trọng lượng toàn bộ:23680kg
Tải trọng kéo theo:38250kg
Số chỗ ngồi 3
3.ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo)
Kiểu WP12.375N (Euro III)
Loại động cơDiesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử
Dung tích xi lanhcc11596
Đường kính x Hành trình pistonmm126 x 155
Công suất cực đại/Tốc độ quayPs/rpm375 Ps/ 1900 vòng/phút
Mô men xoắn cực đạiN.m/rpm1800 N.m/ 1000~1400 vòng/phút
Dung tích thùng nhiên liệulítHợp kim nhôm 600 lít
4HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén, φ430
Hộp sốFast (Mỹ) 12JSD180T vỏ bằng nhôm
Tỷ số truyền hộp số i1=15.53; i2=12.08; i3=9.39; i4=7.33; i5=5.73; i6=4.46; i7=3.48; i8=2.71; i9=2.1; i10=1.64; i11=1.28; i12=1; R1=14.86; R2=3.33
5.HỆ THỐNG LÁI (STEERING)Kiểu hệ thống láiTrục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
6.HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)Hệ thống treotrướcNhíp lá (3 lá), giảm chấn thuỷ lực.
sauNhíp lá (5 lá), giảm chấn thuỷ lực.
7.LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Thông số lốptrước/sau315/80R22.5 & 12R22.5 (Bố thép không ruột)
8.HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống.
CHI NHÁNH THỦ ĐỨC - CTY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Địa chỉ :570 Quốc Lộ 13, P.Hiệp Bình Phước , Q.Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
CHÚC QUÝ KHÁCH SỨC KHỎE VÀ THỊNH VƯỢNG
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Xe đầu kéo FV375-Động cơ Euro III