Xe Ép Rác HiNo Fc 9 khối
THÔNG SỐ CHUNG
Loại phương tiện Ô tô chở rác (tự kéo, đẩy, nâng, hạ)
Nhãn hiệu – Số loại FC9JESW/CONECO-CR
Công thức bánh xe 4x2R
KÍCH THƯỚC
Kích thước bao ngoài 5960 x 2340 x 2585 (mm)
Chiều dài cơ sở 1145/1395(mm)
Vệt bánh xe trước/ sau 1770/1660 (mm)
Chiều dài đầu/ đuôi xe 1145/1395 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 225 (mm)
Kích thước lòng thùng 3510 x 2050 x 1250 (mm)
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân 5870 (kg)
Khối lượng cho phép chở 2975 (kg)
Khối lượng toàn bộ 9070 (kg)
ĐỘNG CƠ
Model : J05E TE – Tiêu chuẩn EURO II
Loại Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xy lanh 5123 (cm3)
Đường kính xi lanh x hành trình piston 112 x 130 (mm)
Tỉ số nén 18:1
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu 118/2500 (Kw/vòng/phút)
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu 515/ 1500 (N.m/vòng/phút)
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp Ma sát khô, đĩa đơn
Hộp số chính Kiểu Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi
Tỉ số truyền I1 = 8,190; II1 = 5,072; III1 = 2,981; IV1 = 1,848; V1 = 1,343; VI1 = 1,000 I2: ……..
Hộp số phụ Kiểu —
Tỉ số truyền —
Điều khiển —
HỆ THỐNG LÁI Trục vít – ê cu bi
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính: Phanh tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Hệ thống phanh dừng: Dẫn động khí nén tác động lên trục thứ cấp hộp số
Hệ thống phanh dự phòng
HỆ THỐNG TREO
Treo trước Dạng phụ thuộc nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực .
Treo sau Dạng phụ thuộc nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực .
CẦU XE
Cầu trước Tiết diện ngang kiểu I
Cầu sau Kiểu Tiết diện ngang kiểu ống
Tỉ số truyền —
LỐP. Lốp trước 8.25-16, Lốp sau: 8.25-16
CA BIN Kiểu lật, 03 chỗ ngồi
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
Tốc độ tối đa 85 km/h
Khả năng leo dốc 37,03 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 7 m
THÔNG SỐ KHÁC
Hệ thống điện 24V, 50 A
Dung tích bình nhiên liệu 120 L