Xe Tải Ben 3 Chân TG13.300T6x4
Xe Tải Ben 3 Chân TG13.300T6x4
Thông Số Kỹ Thuật
Tên thông số Ô tô thiết kế Hệ thống phanh
Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ) Hệ thống phanh trước/sau
– Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 400×130(mm)
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 400×180 (mm)
– Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau
Công thức bánh xe 6 x 4
Kích thước
Kích thước bao ngoài 7740 x 2500 x 3040 mm
Khoảnh cách trục 3500+1350 mm
Khoảng sáng gầm xe 290 mm Hệ thống treo
Góc thoát trước sau 25º/35º
Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) mm
(Nhíp trước) mm (Nhíp chính sau)
Kích thước trong thùng hàng 5280 x 2310 x 910
Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5)
Trọng lượng
Chiều rộng các lá nhíp (mm) mm mm
Trọng lượng bản thân (Kg) 10505 Kg
Chiều dầy các lá nhíp (mm) mm mm
Trọng lượng toàn bộ (Kg) 24000 Kg
Số lá nhíp lá lá
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg) 13300 Kg
Ký hiệu lốp
Động cơ Trục 1 02/11,00 – 20
Kiểu loại YC6A260-33 Trục 2+3 04/11,00 – 20
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,cách bố trí xi lanh, làm mát Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, tăng áp Cabin
Dung tích xi lanh (cm3) 7255 cm3
Kiểu loại Loại Cabin lật, 02 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) 108 x 132 mm Kích thước bao (D x R x C) 2035 x 2380 x 2350 mm
Tỉ số nén 17 : 1
Tính năng chuyển động
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay(vòng/phút) 191 / 2300 Tốc độ lớn nhất ô tô 79,04 km/h
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay(vòng/phút)
1000 / 1200 ~ 1600
Độ dốc lớn nhất ô tô 41%
Truyền động Bán kính quay vòng nhỏ nhất 8,3m
Ly hợp
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,trợ lực khí nén
Hệ thống lái
Kiểu hộp số Hộp số cơ khí Kiểu loại loại trục vít – e cu bi – Trợ lực thủy lực
Kiểu dẫn động Dẫn động cơ khí Tỉ số truyền cơ cấu lái 21 mm/rad