Xe Tải Ben Trường Giang 7.8 Tấn Cầu Dầu Mới
Loại phương tiện: Ô tô tải tự đổ
Hệ thống phanh trước sau
Phanh công tác: hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động khí nén hai dòng.
+đường kính x bề rộng tang trống của cầu trước: 400×150 mm
+ đường kính x bề rộng tang trống của cầu sau: 420×180 mm
Phanh đỗ( phanh tay): kiểu phanh tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau.
Công thức bánh xe: 4 x2R
KÍCH THƯỚC
Kích thước bao ngoài: 6900x2500x3070 mm
Khoảng cách trục: 4000 mm
Khoảng sáng gầm xe: 320 mm
Góc thoát trước sau: 34ᴼ / 38ᴼ
HỆ THỐNG TREO
Kích thước thùng hàng: 4450x2280x650 mm khoảng cách 2 mõ nhíp (mm) :1710mm(nhíp trước), 1560mm(nhíp sau chính) ,1120 mm (nhíp sau phụ)
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân: 8000 kg
Trọng lượng toàn bộ : 15995 kg
Khối lượng hàng chuyên trở cho phép khi tham gia giao thông: 7800 kg
ĐỘNG CƠ KÝ HIỆU LỐP
Kiểu loại: WP6.180E32
Trục: 102/ 11.00R20 ; 02/ 12.00R20
Loại nguyên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, làm mát Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Trục 2: 04/ 11.00R20 : 04/ 12.00R20
Dung tích xi lanh ( cm³ ): 6750 cm³
CA BIN
Đường kính xi lanh x hành trình piston(mm): 105 x 130 mm
Kiểu loại: kiểu lất phía trước 03 chỗ ngồi 2 cửa
Tỷ số nén: 18.0 : 1
Kích thước bao ( DxRxC ): 1950x2280x2310 mm
Công xuất lớn nhất (Kw)/tốc độ vòng tua(vòng/phút): 132 / 2300
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
Mô men xoắn lớn nhất( N/m) , tốc độ quay(vòng/phút): 650/1400 ̴1600
Tốc độ lớn nhất: 81.87 km/h
TRUYỀN ĐỘNG: độ dốc lớn nhất ô tô 42.40%
Ly hợp: Theo động cơ đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 8.3 m
Kiểu hộp số: Hộp số cơ khí
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu dẫn động: Dẫn động cơ khí
Kiểu loại: 3401G-010; loại trục vít – e cu bi – trợ lực thủy lực
Tỉ số truyền cơ cấu lái: 19,55 mm/rad