Xe tải cẩu 5 tấn Kanglim, tải cẩu HKTC/ tải cẩu 5 tấn UNIC
XE TẢI CẨU HKTC 5 TẤN GẮN TRÊN XE KAMAZ 53229
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG KAMAZ 53229 LONG III
- Công thức bánh xe: 6x4
- Tự trọng, kg: 9.880
- Tải trọng cho phép tham gia giao thông, kg: 13.850
- Tổng trọng lượng xe và hàng hóa cho phép tham gia giao thông, kg: 23.925
- Kích thước tổng thể (DxRxC), mm: 11.928 x 2.500 x 3.570
- Kích thước lòng thùng xe, mm: 9.088 x 2.420 x 730/2.100
- Khoảng cách trục, mm: 5.970 + 1.320
- Động cơ, Model KAMAZ-740.31-240 (Euro-2)
- Loại Diesel 4 kỳ, Máy V8, 2 Turbo tăng áp
- Công suất động cơ,Kw (Hp)/vòng/phút: 176 (240)/2.200
- Dung tích làm việc của các xi lanh, cm3: 10.850
- Số chỗ ngồi / giường nằm: 03/00
- Vận tốc tối đa khi toàn tải, km/h: 85
- Hộp số KAMAZ 152 (10 số tiến, 2 số lùi) 2 tầng nhanh chậm
-Cỡ lốp 11.00-R20
- Xuất xứ nhập khẩu nguyên chiếc từ Nga
THÔNG SỐ CẨU KANGLIM 5 TẤN KS1056
- Sức nâng lớn nhất (kgf) 5.000
- Khả năng nâng m/kg 5.000/2.4
2.300/6.0
900/8.0
250/15/.5
- Bán kính làm việc lớn nhất (m) 15.5
- Chiều cao làm việc lớn nhất (m) 17.6
- Lưu lượng dầu thuỷ lực (l/min) 40
- Áp suất dầu thuỷ lực (Kg/cm2) 180
- Dung tích thùng dầu (l) 120
- Loại cần/số đốt Lục giác/ 6 đoạn
- Dung tích thùng dầu (l)
- Tốc độ ra cần (m/s) 11.7/30
- Góc nâng cần/Tốc độ (0/sec) 1 ~ 76/13
- Góc quay 360 độ
- Tốc độ quay (rpm) 2 vòng/phút
- Tời (¤/m) 8 x 90
- Tốc độ nâng tời (m/min) 17
- Loại tời Hộp giảm tốc bánh răng trụ
- Cơ cấu quay Hộp giảm tốc bánh răng trục vít
- Chiều dài chân chống (m) 5
- Xe cơ sở (ton) Trên 5 tấn
- Trang thiết bị an toàn Kim báo góc cần, van thuỷ lực an toàn,
- Van điều chỉnh cân bằng, phanh tời tự động
- Còi cảnh báo quá tải (lựa chọn),
- Kim báo góc cần, van thuỷ lực an toàn,
- Van điều chỉnh cân bằng, phanh tời tự động,
- Còi cảnh báo quá tải (lựa chọn),