Trọng lượng bản thân : 950 kG
Phân bố : – Cầu trước : 485 kG
– Cầu sau : 465 kG
Tải trọng cho phép chở : 760 kG
Trọng lượng toàn bộ : 1790 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 3980 x 1560 x 2290 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 2260 x 1400 x 1150/1430 mm
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số ốc tan 92
Nhãn hiệu động cơ: AF11-05
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 47 kW/ 5200 v/ph
Lốp trước / sau: 165 R13 /165 R13
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí