THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH :
• Thương hiệu : MITSUBISHI Nhật Bản
• Tải trọng : 1.990 (Kg)
• Xe lưu thông trong thành phố !
• KT tổng thể : 6.040 x 1.870 x 2.820 (mm)
• KT lọt thùng xe : 4.450 x 1.750 x 1.830 (mm)
• KT lốp xe : 7.00-16/ 7.00-16 (Bố Kẽm)
• Hộp số : Mitsubishi MO38S5 với 05 số tiến và 01 số lùi
• Động cơ Diesel : MITSUBISHI (Euro 5)
• Dung tích xy lanh : 2.998 cc
• Trang bị Turbo tăng áp. Hệ thống phun dầu điện tử CRDi
• Công suất cực đại : 130/3.500 Ps/(vòng/phút)
• Moment xoắn cực đại : 300/1.300 Nm/(vòng/phút)
• Kiểu hệ thống lái UJKC Nhật Bản
• Xe trang bị phanh đĩa trước sau. Tích hợp công nghệ phanh ABS và phân bố lực phanh điện tử EBD
• Máy lạnh nhập khẩu theo xe. Công nghệ thiết kế cabin độc quyền Fuso Rise của Mitsubishi
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Xe Tải Fuso Canter TF4.9 - Động Cơ Mitsubishi - Tải Trọng 1990 Kg