HINO FC9JJSW/- BO
Số chứng nhận :
0002/VAQ09 - 01/17 - 00
Ngày cấp :
11/01/2017
Loại phương tiện :
Ô tô tải bảo ôn
Xuất xứ :
---
Cơ sở
Thông số chung
Trọng lượng bản thân : 4005 kG
Phân bố : - Cầu trước : 2150 kG
Cầu sau :1855 kG
Tải trọng cho phép chở :6200 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ :10400 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
7585 x 2310 x 3200 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :5600 x 2190 x 2040/--- mm
Khoảng cách trục :4350 mm
Vết bánh xe trước / sau :1770/1660 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: J05E-TE
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :5123 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
118 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:
8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 247 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
--
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Xe Tải Hino Thùng Bảo Ôn