D x R x C (mm) 5,260 x 1,760 x 2,200
Chiều dài cơ sở (mm) 2,810
Vết bánh xe trước/sau 1,485 / 1,270
Khối lượng
Trọng lượng không tải 1,780
Không tải phân bổ cầu trước 1,300
Không tải phân bổ cầu sau 510
Trọng lượng toàn tải 4,720
Toàn tải phân bổ cầu trước 2,000
Toàn tải phân bổ cầu sau 2,760
Động cơ
Mã động cơ D4CB, Euro IV
Loại động cơ Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, phun dầu điện tử
Dung tích công tác (cc) 2,497
Công suất cực đại (Ps) 130 / 3,800
Momen xoắn cực đại (Kgm) 255 / 2,000
Hộp số
Hộp số M6AR1
Loại hộp số Số sàn, 6 cấp
Vành & Lốp xe
Kiểu lốp xe Lốp trước: Kiểu lốp đơn. Lốp sau:Kiểu lốp đôi
Kích thước lốp 6.50R16 / 5.50R13
Các trang bị khác
Tay lái trợ lực có
Vô lăng gật gù có
Cửa sổ điều chỉnh điện có
Điều hòa nhiệt độ có
Radio + AUX +USB có
Đèn sương mù trước có
Van điều hòa lực phanh có
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Xe tải Hyundai N250