xe tải veam Số loại VT100 VT125 VT150 VT201 VT252 Tải trọng cho phép (Kg) 990 1250 1490 1990 2400 Chiều dài lòng thùng (mm) 3305 3605 3750 Chiều dài cơ sở (mm) 2550 2750 2850 Công thức bánh xe 4x2 4x2 4x2 Cabin Loại Đơn - kiểu lật Kích thước cabin: DxRxC (mm) 1510x1820x1865 Động cơ Kiểu loại động cơ Hàn Quốc - D4BF Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) 83/4200 Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) 196/2000 Hệ thống truyền động Ly hợp Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực Hộp số Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi Cầu chủ động Hàn Quốc - cầu sau Lốp xe Số lốp trên trục: I/II/dự phòng 02/04/02 Cỡ lốp: I/II 6.00-14/5.00-12 6.00-14/5.00-12 6.50-16/5.50-13 6.50-16 Các thông số khác Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km) 7 8 9 Ắc quy 12V-120Ah.
.
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Xe Tải Veam-Hyundai 1,25t