Xe Tải Isuzu 6 Tấn Thùng Bảo Ôn - FRR90NE4
Giá (Xe + Thùng): 1.060.000.000 ₫
(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe như trước bạ, bảo hiểm dân sư, đăng ký, đường bộ)
Khuyến mãi
Tặng mui lướt gió
Tặng thảm lót sàn
Hỗ trợ vay 80%
Xe tải Isuzu FRR90NE4 6 tấn thùng bảo ôn được nhà máy Isuzu cho ra mắt với nhiều đặc điểm ưu việt, xe được lắp ráp tỉ mỉ dưới công nghệ hiện đại, với nhiều cải tiến mới lạ và đặc biệt xe đã khắc phục toàn bộ được những nhược điểm của dòng xe Isuzu mang động cơ Euro2.
Tại sao chúng ta lựa chọn dòng xe Isuzu 6t thùng bảo ôn?
1. Xe được trang bị động cơ Euro4 tiết kiệm nhiên liệu
2. Cabin thiết kế hiện đại, kính chắn gió giảm tốc khổ lớn, kính chiếu hậu kiểu mới giúp tăng khả năng quan sát, hạn chế điểm mù tối đa cho lái xe
3. Giá hợp với mọi người, hợp với mọi túi tiền
4. Động cơ mạnh mẽ, tuổi thọ hoạt động bền bỉ
Thiết kế nội thất trên xe tải Isuzu 6T FRR90NE4 nói riêng và tất cả dòng xe Isuzu F - Series nói chung đều toát lên phong cách hiện đại, tiện nghi mang lại cho khách hàng trải nghiệm thoải mái khi đồng hành trên mọi cung đường.
Tổng thể khoang cabin: Điều đầu tiên cảm nhận đó là không gian rộng rãi, đầy đủ mọi tiện nghi phục vụ các nhu cầu giải trí cũng như tiện ích đáp ứng mọi nhu cầu của người sử dụng.
Tiếp nối công nghệ tiên tiến đã được áp dụng vô cùng thành công trên dòng xe Euro 2; Động cơ ISUZU MASTER COMMON RAIL EURO 4 công nghệ động cơ Blue Power thế hệ mới đã được cải thiện đáng kể để trở nên sạch hơn, mạnh hơn, hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn.
Cùng với sự cải tiến vượt bậc của động cơ với công nghệ Blue Power thì hệ thống truyền động như hộp số, trục dẫn động, cầu chủ động và khung gầm xe cũng được sản xuất đồng bộ trên hệ thống sản xuất khép kín đảm bảo hiệu suất truyền động đạt mức cao nhất, vận hành êm ái.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu : ISUZU FRR90NE4/QTH-TK
Số chứng nhận : 0598/VAQ09 - 01/18 - 00
Ngày cấp : 11/5/2018
Loại phương tiện : Ô tô tải (thùng kín)
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 4555 kg
Phân bố : - Cầu trước : 2290 kg
- Cầu sau : 2265 kg
Tải trọng cho phép chở : 5750 kg
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 10500 kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 8550 x 2480 x 3250 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 6620 x 2330 x 2060/--- mm
Khoảng cách trục : 4990 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1790/1660 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: 4HK1E4CC
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 5193 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 140 kW/ 2600 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
Lốp trước / sau: 8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực