ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ JE493ZLQ4
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Công suất động cơ (ps/vòng/phút) 109Ps 3400
Momen xoắn lớn nhất (N.m/vòng/phút) 260/2000 rpm
Số xy lanh –
Đường kính hành trình piston (mm) –
Dung tích xy lanh (cm3) 2.771
Tỷ số nén –
Hệ thống phun nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp
Hệ thống tăng áp Turbo Charge Intercooler (TCI)
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 80
Tiêu chuẩn khí thải Euro III
KÍCH THƯỚC
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) –
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) 5970 x 1860 x 2040
Chiều dài cơ sở (mm) 3360
Khoảng sáng gầm xe (mm) 220
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân (kg) 2300
Tải trọng cho phép (kg) 2500
Trọng lượng toàn bộ (kg) 4990
Số chỗ ngồi (chỗ) 03
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
Tên hộp số JC528T8 , Cơ khí , 5 Số Tiến + 1 Số Lùi
Loại hộp số 5 Số tiến, 1 số lùi
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực .
Hệ thống lái Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo (trước/sau) Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Công thức bánh xe 4 x2R
Thông số lốp (trước/sau) 7.00R16
Hãng sản xuất KUMHO/HANKOOK
Máy phát điện MF 90Ah
Ắcquy 12V – 80Ah (02 bình)
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính (trước/sau) Phanh tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
Tốc độ tối đa (km/h) 100
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 7.0
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) 36
TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
Hệ thống âm thanh Radio, Cassette, 2 loa
Hệ thống điều hòa Có
Kính cửa điều chỉnh điện Có
Dây đai an toàn các ghế Có
Kiểu cabin Cabin tiêu chuẩn
Đèn sương mù Có
Đèn báo rẽ tích hợp bên hông cửa xe Có
Gương chiếu hậu ngoài Có
Chắn bùn trước và sau Có
Cản bảo vệ phía sau Có
TRANG THIẾT BỊ LỰA CHỌN THÊM
Mặt galan mạ crom Có
Che nắng bên phụ Có
Phanh khí xả Có
Dán phim cách nhiệt Có
Gương chiếu mũi xe Có
Khung taplo ốp gỗ Có
BẢO HÀNH
Thông tin bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km
SẢN XUẤT
Thông tin sản xuất Lắp ráp tại Công ty Cổ Phần Ôtô Đô Thành
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Xe Tải Iz49 2.3 Tấn Đô Thành Giá Tốt Nhất Thị Trường