Xe Tải KENBO 990KG Thùng bạt - thùng kín , Chỉ cần trả trước 40 tr nhận ngay xe bao trọn gói.
KENBO 990KG Xe Chở Kính được lắp ráp sử dụng Động cơ xăng BAIC XIANG BJ413A công nghệ Châu ÂU cho công suất 69kw ( 94 mã lực) tại 6.000 vòng/phút đi kèm hộp số sàn 5 cấp. Hướng tới sức khoẻ và an toàn người lái, Kenbo có ghế ngồi thoải mái với dây đai an toàn , tay được trợ lực đem đến khả năng lái chính xác, an toàn và thỏa mái.
Ngoài ra, Kenbo 990kg được trang bị hệ thống treo phía trước dạng phuộc nhún, ở phía sau dạng lá nhíp hình bán nguyệt hết hợp ống giảm chấn thủy lực tác dụng 2 chiều, giảm tiếng ồn và độ rung trong khung gầm của xe một cách đáng kể, cho cảm giác dễ chịu trên mọi địa hình.
Xe được trang bị hệ thống an toàn với khóa vi sai, hệ thống phanh trước sử dụng đĩa tản nhiệt, ở phanh sau sử dụng phanh dạng tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không.
Hiện tại, Kenbo 990kg được đại lý phân phối với 3 phiên bản màu sắc: Trắng, Bạc, Xanh với 2 phiên bản Cabin thùng kín, thùng khung mui. Xe được bảo hành 2 năm hoặc 50.000 km tuỳ theo chế độ nào đến trước.
Thông tin sản phẩm
Nhà sản xuất (Manufacturer) : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng
Loại xe (Vehicle type) : Ôtô Chở Kính
Nhãn hiệu (Mark) : KENBO
Số loại (Model code) : KB0.99TL/KM/VL-CK
Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 1.245 kg
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông(Authorized pay load): 900 kg
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông(Authorized total mass): 2.275 kg
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) : 02 người
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) - mm (Overall: length x width x height) : 4.650 x 1.660 x 2.320
Kích thước lòng thùng hàng : 2.610 x 1.510 x 389
Công thức bánh xe (Drive configuration) : 4x2
Khoảng cách trục (Wheel space) : 2.800 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1.280 / 1.330 mm
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) : 5.50 - 13 / 5.50 - 13
Động cơ (Engine model) : BJ413A (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng)
Thể tích làm việc (Displacement) : 1.342 cm3
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) : 69 kW / 6.000 vòng/phút
Loại nhiên liệu (Type of fuel) : Xăng A95
Hệ thống phanh
Phanh chính
: Phanh Đĩa / Tang trống thủy lực trợ lực chân không
Phanh đỗ : Tác động lên bánh xe trục 2/ cơ khí
Hệ thống lái
Chú ý
: Bánh răng- Thanh Răng/Cơ khí có trợ lực điện.
: Kích thước bao giá chở kính: 2.020 x 1.300 x 1530 mm
HÃY ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI BẠN SẼ HÀI LÒNG VỀ ĐIỀU ĐÓ
---------- PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN MUA HÀNG-----------
- Trả thẳng:
* Thanh toán lần 1: Đặt cọc 5% - 10% giá trị hợp đồng.
* Thanh toán lần 2: Thanh toán tiếp 70 % giá trị hợp đồng ngay khi Bên bán thông báo có xe
* Thanh toán lần 3: Thanh toán hết % số tiền còn lại hợp đồng, trước khi giao xe và nhận hồ sơ xe.
-Trả góp:
Hỗ trợ vay trả góp từ 10% - 90% giá trị hợp đồng
* Thanh toán lần 1: Đặt cọc 5 – 20 triệu để tiến hành làm thủ tục ngân hàng
* Thanh toán lần 2: Khi có thông báo cho vay của ngân hàng Bên mua phải thanh toán 100% giá trị còn lại của hơp đồng trừ đi số tiền đặt cọc và số tiền ngân hàng cho vay.
LIÊN HỆ: KINH DOANH - LÊ ĐÌNH THẮNG - Điện thoại: 0969.213.289 - 0909.213.289
Truy cập: Website: www.dailyxetragop.com & www.ototoanthang.vn