Kích tổng thể (DxRxC) (mm)3.990 x 1.520 x 1.830
Chiều dài cơ sở (mm)2.040
Vết bánh xe trước/sau (mm)1.215/1.210
Khoảng sáng gầm (mm)156
Trọng lượng bản thân (kg)795
Trọng tải (kg)810
Trọng lượng toàn bộ (kg)1735
Số người trong buồng lái (người)02
Góc dốc lớn nhất khắc phục được (%)20,8
Tốc độ tối đa (km/h)100
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)4.1475
ĐỘNG CƠ
Kiểu loại: LJ465QE1, 4 kì – 4 xilanh thẳng hàng
Dung tích xilanh (cc)970
Công suất cực đại (kw(HP)/v/p)35,5 (48)/5.200
Mô men xoắn lớn nhất (N.m(Kg.m)/v/p)74 (7,35)/(3.000-3.500)
HỘP SỐ
Cơ khí - 4 cấp số tiến, 1 cấp số lùi, điều khiển bằng tay
HỆ THỐNG LÁI
Trục vít – ê cu bi, dẫn động cơ khí (Thanh răng - bánh răng cơ khí)
HỆ THỐNG PHANH
Bánh trước: Phanh đĩa, dẫn động thuỷ lực
Bánh sau: Má phanh tang trống, dẫn động thuỷ lực
Phanh tay: Phanh truyền lực kiểu tang trống, dẫn động cơ khí
BÁNH XE & LỐP
Số lốp: 04 + 1
Kích thước lốp: 165 R 13
HỆ THỐNG ĐIỆN: 12V
Thùng lửng:
-Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC) (mm): 2.485 x 1.378 x 325
-Tải trọng : 810 kg
Thùng kín
-Kích thước bao của xe (DxRxC) (mm): 3.990 x 1.520 x 2.040
-Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC) (mm): 2.485 x 1.410 x 1.240
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Xe tải nhẹ, Giải Phóng 810kg