Xe Tai Veam Vt750/xe Tai 7T5/ Hỗ Trợ Trả Góp 70%
Xin gửi đến quý khách hàng dòng sản phẩm hot của năm dòng xe veam vt750 tải trọng 7t5
Veam vt750 kiểu dáng thiết kế đẹp, sang trọng, chắc chắn. Sản phẩm xe vt750 được sản xuất trên dây chuyền được chuyển giao công nghệ của Hyundai cho Nhà máy veam Motor.Linh kiện cầu-máy-hộp số...được nhập khẩu đồng bộ của Hyundai nên đảm bảo xe đạt chất lượng như mong muốn, máy bền,vận hành êm ái trên mọi hành trình,mọi địa hình.
Ngoại thất: màu sắc gồm: xanh,trắng.Kiểu dáng các chi tiết được kết hợp với nhau tạo nên một tổng thể hài hòa, mạnh mẽ. Sắt-xi chắc chắn kiên cố tạo nên một khung xe bền bỉ. Kích thước thùng xe veam vt750 dài 6m thùng mui bạt,thùng mui kín.
Nội thất: cabin rộng rãi, sang trọng, đầy đủ tiện nghi,màu sắc hài hòa.Hệ thống âm thanh,điều hòa đời mới nhất ,tích hợp cổng usb giúp lái xe thư giãn thoải mái suốt hành trình. Tầm nhìn phía trước cabin rộng giúp lái xe quan sát tốt khi vận hành.
Cabin kiểu lật: với góc nâng rộng giúp lái xe dễ dàng kiểm tra,sửa chữa, bảo trì.
Chúng tôi là đại lý veam đáng tin cậy- tuy tín nhất miền Nam.Cam kết bán giá tốt nhất.Chúng tôi có xưởng đóng thùng xe tải veam tại công ty.Đảm bảo thùng đẹp,chất lượng theo tiêu chuẩn nhà máy,theo yêu cầu.
Bán xe tải veam vt750 trả góp .Hỗ trợ khách hàng là cá nhân hay Doanh nghiệp vay mua xe đến 80%, không thế chấp,lãi suất trừ lùi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE VEAM VT750
VEAM VT750 THÙNG MUI BẠT
Nhãn hiệu
VEAM
Loại xe
Ô Tô tải có mui
Khối lượng bản thân
3.630 kg
Phân bố lên trự trước/sau
1.750 / 1.880 kg
Số người chở cho phép
3 người
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
7.360 kg
Khối lượng toàn bộ cho phép
11.185 kg
Phân bố lên trục trước/sau
3.190 / 7.995 kg
Kích thước xe: dài x rộng x cao
7.930 x 2.270 x 3.070 mm
Kích thước lọt lòng thùng
6.050 x 2.080 x 790/1.870 mm
Khoảng cách trục
4.500 mm
Công thức bánh xe
4x2
Kiểu động cơ
D4DB, loại 4 kỳ,4 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay
96kW2.900 vòng/phút
Thể tích làm việc
3.907 cm3
Loại nhiên liệu
Diesel
Cỡ lốp trước /sau
8.25-16
Vết bánh xe trước /sau
1.665/1.530 mm
Số lượng lốp i/ii/iii/iv
02/02/---/---/---