Model HINO FG8JJSB
Công thức bánh xe 4×2
Trọng lượng Tải trọng thiết kế (kg) 10.485
Tự trọng thiết kế (kg) 4515
Tổng trọng thiết kế (kg) 15.000
Kích thước Kích thước tổng thể (mm) 7520 x 2415 x 2630
Chiều dài cơ sở (mm) 4280
Vệt bánh trước/ sau (mm) 1.940/1.855
Cấu hình xe Cabin Kiểu Cabin tiêu chuẩn, có radiocasset – nghe nhạc MP3, có điều hoà
Màu Trắng
Động cơ Model J08E-UG
Công suất (PS/RPM) 235/2500
Nhiên liệu Diesel
Tiêu chuẩn khí thải Euro III
Hộp số 6 số tiến 1 số lùi , đồng tốc từ số 2 đến số 6
Cỡ lốp 10.R20
Số lượng 6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng)
Thông số của xitéc Dung tích bồn chứa (m3) 11m3
Số khoang 3 khoang (chia theo yêu cầu)
Vật liệu chế tạo bồn Thép thép cácbon dày ≥ 4mm
Hệ thống bơm, đường ống và van công nghệ Hệ thống bơm hút đẩy, có gắn khớp nối nhanh và van gạt bằng tay. Các đường ống công nghệ nối chung vào một van xả thông qua các van gạt bằng tay. Van xả được bố trí trong một hộp kín, có khóa.
Cổ lẩu hợp kim nhôm, hệ thống thu hồi hơi và khóa sập thiết kế Châu Âu.
Trang bị 01 bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Phụ kiện đi kèm Van , bơm, lắp sập,và chỏm cầu tất cả đều nhập khẩu Hàn Quốc.
Xe ngon trong tầm giá
Các xe có mức giá tương đương với Xe tec vận chuyển xăng dầu Hino FG 11 khối.