Xe trộn bê tông 10, 12 khối howo bom chất lượng cao cimc
Động cơ.
Kiểu loại: WD615.69, tiêu chuẩn khí thải EURO III. Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp. Với 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian.
Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo). Công suất max: 336HP (mã lực) (247 kw)/2200 v/ph. Mômen max: 1350Nm/1100-1600 v/ph. Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh.
Lượng dầu động cơ: 23L.
Ly hợp.
Lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số.
Kiểu loại: HW15710, có bộ đồng tốc, 10 số tiến và 2 số lùi.
Cầu trước.
HF9, Tải trọng 9 tấn, có giảm sóc.
Cầu sau.
HC16 Tỷ số truyền 5.73. Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp.
Hệ thống treo.
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 08 quang nhíp hai bên.
Hệ thống phanh.
Phanh chính: Dẫn động 2 đường khí nén.
Phanh đỗ xe: Dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau.
Phanh phụ: Phanh khí xả động cơ.
Khung xe Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường.
Bánh xe và larang Lazăng: 8.5-20. Cỡ lốp: 12.00R-20. Lốp bố thép.
Cabin.
Cabin HW76 tiêu chuẩn, có giường nằm, điều hòa 2 chiều, radio, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước.
Hệ thống điện Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw. Máy phát điện 28V, 1500W. Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah.
Kích thước.
Chiều dài cơ sở: 4025 + 1350.
Kích thước tổng thể: 9550x2500x3890 (*) mm.
Trọng lượng Tự trọng: 15710.
Tổng trọng lượng: 25000.
Các thông số khác.
Tốc độ lớn nhất (km/h): 80; Khả năng leo dốc (%): ≥25.
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km): 32.
Đường kính vòng quay nhỏ nhất (m): ≤14;
Khoảng cách phanh lớn nhất (ở tốc độ 30km/h): ≤10.